Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Serie A

(Vòng 37)
SVĐ U-Power Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 28/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ U-Power Stadium

Trực tiếp kết quả Monza vs Lecce Chủ nhật - 28/05/2023

Tổng quan

  • Giulio Donati
    -5’
    56’
    Lameck Banda
  • S. Sensi (Thay: N. Rovella)
    46’
    64’
    M. Hjulmand (Thay: K. Askildsen)
  • S. Birindelli (Thay: A. Petagna)
    46’
    64’
    F. Di Francesco (Thay: Gabriel Strefezza)
  • Stefano Sensi
    54’
    74’
    Y. Maleh (Thay: R. Oudin)
  • C. Gytkjær (Thay: G. Caprari)
    61’
    82’
    Federico Baschirotto
  • S. Vignato (Thay: Dany Mota)
    62’
    86’
    G. Pezzella (Thay: L. Banda)
  • Samuele Birindelli
    65’
    86’
    L. Colombo (Thay: A. Ceesay)
  • A. Colpani (Thay: A. Izzo)
    77’
    90+2’
    Morten Hjulmand
  • Andrea Colpani (Var: Penalty confirmed)
    81’
    90+9’
    Morten Hjulmand (Var: Penalty confirmed)
  • 90+11’
    (Pen) 1 L. Colombo

Thống kê trận đấu Monza vs Lecce

số liệu thống kê
Monza
Monza
Lecce
Lecce
74% 26%
  • 11 Phạm lỗi 20
  • 0 Việt vị 1
  • 1 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 9
  • 1 Sút trúng đích 1
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 5
  • 3 Sút trong vòng cấm 3
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 0 Thủ môn cản phá 1
  • 643 Tổng đường chuyền 225
  • 587 Chuyền chính xác 158
  • 91% % chuyền chính xác 70%
Monza
3-4-1-2

Monza
vs
Lecce
Lecce
4-3-3
Ao
16
M. Di Gregorio
Ao
55 Thay
A. Izzo
Ao
3
Pablo Marí
Ao
4
Marlon
Ao
30
Carlos Augusto
Ao
32
M. Pessina
Ao
6 Thay
N. Rovella
Ao
84
P. Ciurria
Ao
47 Thay
Dany Mota
Ao
17 Thay
G. Caprari
Ao
37 Thay
A. Petagna
Ao
22 The phat Thay
L. Banda
Ao
77 Thay
A. Ceesay
Ao
27 Thay
Gabriel Strefezza
Ao
28 Thay
R. Oudin
Ao
29
A. Blin
Ao
7 Thay
K. Askildsen
Ao
25
A. Gallo
Ao
93
S. Umtiti
Ao
6 The phat
F. Baschirotto
Ao
17
V. Gendrey
Ao
30
W. Falcone

Đội hình xuất phát Monza vs Lecce

  • 16
    M. Di Gregorio
  • 4
    Marlon
  • 3
    Pablo Marí
  • 55
    A. Izzo
  • 84
    P. Ciurria
  • 6
    N. Rovella
  • 32
    M. Pessina
  • 30
    Carlos Augusto
  • 47
    Dany Mota
  • 37
    A. Petagna
  • 17
    G. Caprari
  • 30
    W. Falcone
  • 17
    V. Gendrey
  • 6
    F. Baschirotto
  • 93
    S. Umtiti
  • 25
    A. Gallo
  • 7
    K. Askildsen
  • 29
    A. Blin
  • 28
    R. Oudin
  • 27
    Gabriel Strefezza
  • 77
    A. Ceesay
  • 22
    L. Banda

Đội hình dự bị

Monza (3-4-1-2): G. Donati (2), José Machín (7), A. Barberis (8), C. Gytkjær (9), M. Valoti (10), F. Carboni (11), S. Sensi (12), S. Birindelli (19), F. Ranocchia (22), V. Antov (26), A. Colpani (28), M. D'Alessandro (77), S. Vignato (80), A. Cragno (89), A. Sorrentino (91)

Lecce (4-3-3): M. Bleve (1), S. Romagnoli (4), M. Pongračić (5), L. Colombo (9), F. Di Francesco (11), A. Tuia (13), Þ. Helgason (14), Joan Gonzàlez (16), P. Ceccaroni (18), F. Brancolini (21), J. Voelkerling Persson (31), Y. Maleh (32), M. Hjulmand (42), T. Cassandro (84), G. Pezzella (97)

Thay người Monza vs Lecce

  • N. Rovella Arrow left
    S. Sensi
    46’
    64’
    arrow left K. Askildsen
  • A. Petagna Arrow left
    S. Birindelli
    46’
    64’
    arrow left Gabriel Strefezza
  • G. Caprari Arrow left
    C. Gytkjær
    61’
    74’
    arrow left R. Oudin
  • Dany Mota Arrow left
    S. Vignato
    62’
    86’
    arrow left L. Banda
  • A. Izzo Arrow left
    A. Colpani
    77’
    86’
    arrow left A. Ceesay

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
15/12 - 2024 H1: 2-1
27/04 - 2024
17/09 - 2023 H1: 1-1
28/05 - 2023
11/09 - 2022
Serie B
27/02 - 2022
02/10 - 2021 H1: 1-0
04/05 - 2021 H1: 1-0
04/01 - 2021

Thành tích gần đây Monza

Serie A
15/12 - 2024 H1: 2-1
10/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-2
22/10 - 2024
Coppa Italia
04/12 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Lecce

Serie A
15/12 - 2024 H1: 2-1
08/12 - 2024 H1: 1-1
02/12 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024