Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 11)
SVĐ Fir Park (Sân nhà)
2 : 4
Thứ 5, 02/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Fir Park

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Aberdeen Thứ 5 - 02/11/2023

Tổng quan

  • M. Biereth (Thay: C. Slattery)
    46’
    26’
    J. McGrath
  • C. Butcher (Thay: B. Mugabi)
    46’
    44’
    N. Devlin
  • Calum Butcher
    51’
    65’
    C. Barron (Thay: D. Polvara)
  • Conor Wilkinson
    52’
    68’
    J. McGrath
  • Brodie Spencer
    54’
    70’
    Duk (Thay: J. McGrath)
  • Mika Biereth
    59’
    72’
    E. Sokler (Thay: B. Miovski)
  • Liam Kelly
    69’
    73’
    R. Duncan (Thay: G. Shinnie)
  • D. Zdravkovski (Thay: L. Miller)
    70’
    74’
    Duk (Kiến tạo: R. Duncan)
  • T. Bair (Thay: S. ODonnell)
    75’
    87’
    Kelle Roos
  • O. Shaw (Thay: C. Wilkinson)
    75’
  • T. Bair (Kiến tạo: O. Shaw)
    78’
  • Davor Zdravkovski
    90+4’
  • M. Biereth
    90+3’

Thống kê trận đấu Motherwell vs Aberdeen

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Aberdeen
Aberdeen
48% 52%
  • 14 Phạm lỗi 6
  • 1 Việt vị 0
  • 1 Phạt góc 4
  • 6 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 15
  • 2 Sút trúng đích 6
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 3 Cú sút bị chặn 6
  • 7 Sút trong vòng cấm 9
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 2 Thủ môn cản phá 0
  • 422 Tổng đường chuyền 452
  • 301 Chuyền chính xác 342
  • 71% % chuyền chính xác 76%
Motherwell
3-4-2-1

Motherwell
vs
Aberdeen
Aberdeen
5-4-1
Ao
1 The phat
L. Kelly
Ao
15
D. Casey
Ao
5 Thay
B. Mugabi
Ao
16
P. McGinn
Ao
22 The phat
B. Spencer
Ao
12
H. Paton
Ao
38 Thay
L. Miller
Ao
2 Thay
S. O'Donnell
Ao
7
B. Spittal
Ao
8 Thay
C. Slattery
Ao
99 The phat Thay
C. Wilkinson
Ao
9 Thay
B. Miovski
Ao
7 Ban thang Ban thang Thay
J. McGrath
Ao
10
L. Clarkson
Ao
4 Thay
G. Shinnie
Ao
21 Thay
D. Polvara
Ao
3
J. MacKenzie
Ao
5
R. Jensen
Ao
33
S. Rubežić
Ao
6
S. Gartenmann
Ao
2 Ban thang
N. Devlin
Ao
24 The phat
K. Roos

Đội hình xuất phát Motherwell vs Aberdeen

  • 1
    L. Kelly
  • 16
    P. McGinn
  • 5
    B. Mugabi
  • 15
    D. Casey
  • 2
    S. O'Donnell
  • 38
    L. Miller
  • 12
    H. Paton
  • 22
    B. Spencer
  • 8
    C. Slattery
  • 7
    B. Spittal
  • 99
    C. Wilkinson
  • 24
    K. Roos
  • 2
    N. Devlin
  • 6
    S. Gartenmann
  • 33
    S. Rubežić
  • 5
    R. Jensen
  • 3
    J. MacKenzie
  • 21
    D. Polvara
  • 4
    G. Shinnie
  • 10
    L. Clarkson
  • 7
    J. McGrath
  • 9
    B. Miovski

Đội hình dự bị

Motherwell (3-4-2-1): G. Gent (3), A. Oxborough (13), T. Bair (14), D. Zdravkovski (17), O. Shaw (18), S. Blaney (20), M. Biereth (24), L. Ross (39), C. Butcher (66)

Aberdeen (5-4-1): C. Barron (8), Duk (11), P. Guèye (14), J. Hayes (17), E. Sokler (19), R. Duncan (23), A. MacDonald (27), J. Milne (28), R. Doohan (31)

Thay người Motherwell vs Aberdeen

  • C. Slattery Arrow left
    M. Biereth
    46’
    65’
    arrow left D. Polvara
  • B. Mugabi Arrow left
    C. Butcher
    46’
    70’
    arrow left J. McGrath
  • L. Miller Arrow left
    D. Zdravkovski
    70’
    72’
    arrow left B. Miovski
  • S. ODonnell Arrow left
    T. Bair
    75’
    73’
    arrow left G. Shinnie
  • C. Wilkinson Arrow left
    O. Shaw
    75’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
14/09 - 2024 H1: 1-0
27/04 - 2024
16/03 - 2024
15/02 - 2024 H1: 2-3
02/11 - 2023
04/02 - 2023 H1: 1-0
22/10 - 2022
13/08 - 2022 H1: 1-1
19/02 - 2022
06/11 - 2021
11/09 - 2021 H1: 1-0
23/01 - 2021 H1: 1-0
24/12 - 2020
20/09 - 2020
FA Cup
12/02 - 2022 H1: 2-1

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
09/11 - 2024 H1: 2-0
31/10 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Aberdeen

Premiership
23/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
31/10 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-1
28/09 - 2024 H1: 1-2
14/09 - 2024 H1: 1-0
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
21/09 - 2024 H1: 2-0