Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 4)
SVĐ Arena Lublin (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 5, 26/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Arena Lublin

Trực tiếp kết quả Motor Lublin vs Jagiellonia Thứ 5 - 26/09/2024

Tổng quan

  • K. Caliskaner
    20’
    4’
    T. Romanczuk
  • S. Mraz
    25’
    4’
    T. Romanczuk (Kiến tạo: K. Hansen)
  • S. Mraz (Var: Goal Disallowed - offside)
    25’
    15’
    L. Diaby-Fadiga (Thay: A. Rybak)
  • S. Mraz (Var: Goal Disallowed - offside)
    26’
    45+1’
    T. Romanczuk
  • S. Mraz (Thay: C. Simon)
    60’
    50’
    K. Hansen
  • M. J. Ndiaye (Thay: B. Van Hoeven)
    60’
    66’
    Đang cập nhật
  • S. Rudol (Thay: A. Najemski)
    72’
    66’
    M. Sacek
  • S. Samper (Thay: M. Gasior)
    79’
    68’
    J. Kubicki (Thay: M. Listkowski)
  • K. Caliskaner (Thay: K. Welniak)
    79’
    68’
    Villar Miki (Thay: P. Kovacik)
  • 78’
    M. Sacek (Thay: D. Stojinovic)
  • 78’
    J. Imaz (Thay: T. Costa Silva)
  • 86’
    Đang cập nhật
  • 86’
    A. Dieguez

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Jagiellonia

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Jagiellonia
Jagiellonia
51% 49%
  • 9 Phạm lỗi 8
  • 2 Việt vị 3
  • 7 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 11 Sút trong vòng cấm 4
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 7
  • 410 Tổng đường chuyền 416
  • 336 Chuyền chính xác 332
  • 82% % chuyền chính xác 80%
Motor Lublin
4-3-3

Motor Lublin
vs
Jagiellonia
Jagiellonia
4-2-3-1
Ao
40
Ivan Brkić
Ao
47
Krystian Palacz
Ao
39
Marek Kristián Bartoš
Ao
21
Sebastian Rudol
Ao
17
Filip Wojcik
Ao
11 The phat
Kaan Caliskaner
Ao
6
Sergi Samper
Ao
68
Bartosz Wolski
Ao
26
Michał Król
Ao
90 Ban thang
Samuel Mráz
Ao
30
Mbaye Ndiaye
Ao
9
Lamine Diaby-Fadiga
Ao
99 Ban thang
Kristoffer Normann Hansen
Ao
11
Jesús Imaz
Ao
20
Miguel Villar Miki
Ao
14
Jarosław Kubicki
Ao
6 Ban thang Ban thang The phat
Taras Romanczuk
Ao
44
João Moutinho
Ao
17 The phat
Adrián Diéguez
Ao
72
Mateusz Skrzypczak
Ao
16 The phat
Michal Sáček
Ao
50
Sławomir Abramowicz

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Jagiellonia

  • 40
    Ivan Brkić
  • 17
    Filip Wojcik
  • 21
    Sebastian Rudol
  • 39
    Marek Kristián Bartoš
  • 47
    Krystian Palacz
  • 68
    Bartosz Wolski
  • 6
    Sergi Samper
  • 11
    Kaan Caliskaner
  • 30
    Mbaye Ndiaye
  • 90
    Samuel Mráz
  • 26
    Michał Król
  • 50
    Sławomir Abramowicz
  • 16
    Michal Sáček
  • 72
    Mateusz Skrzypczak
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 44
    João Moutinho
  • 6
    Taras Romanczuk
  • 14
    Jarosław Kubicki
  • 20
    Miguel Villar Miki
  • 11
    Jesús Imaz
  • 99
    Kristoffer Normann Hansen
  • 9
    Lamine Diaby-Fadiga

Đội hình dự bị

Motor Lublin (4-3-3): Kacper Rosa (1), Kacper Wełniak (9), Arkadiusz Najemski (18), Bradly van Hoeven (19), Christopher Simon (22), Filip Luberecki (24), Paweł Stolarski (28), Mathieu Scalet (37), Marcel Gąsior (55)

Jagiellonia (4-2-3-1): Max Stryjek (1), Dušan Stojinović (3), Jetmir Haliti (4), Cezary Polak (5), Peter Kováčik (22), Marcin Listkowski (29), Aurelien Nguiamba (39), Alan Rybak (51), Tomás Silva (82)

Thay người Motor Lublin vs Jagiellonia

  • C. Simon Arrow left
    S. Mraz
    60’
    15’
    arrow left A. Rybak
  • B. Van Hoeven Arrow left
    M. J. Ndiaye
    60’
    68’
    arrow left M. Listkowski
  • A. Najemski Arrow left
    S. Rudol
    72’
    68’
    arrow left P. Kovacik
  • M. Gasior Arrow left
    S. Samper
    79’
    78’
    arrow left D. Stojinovic
  • K. Welniak Arrow left
    K. Caliskaner
    79’
    78’
    arrow left T. Costa Silva

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Motor Lublin

Ekstraklasa
09/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 3-1
26/10 - 2024 H1: 2-2
19/10 - 2024 H1: 2-3
06/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
03/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup