Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 11)
SVĐ Mestni Štadion Fazanerija (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Mestni Štadion Fazanerija

Trực tiếp kết quả Mura vs Celje Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • Gaber Dobrovoljc
    33’
    30’
    Egor Prutsev
  • M. Maruško (Thay: N. Jovićević)
    46’
    30’
    Žan Karničnik
  • E. Saitoski (Thay: Ž. Trontelj)
    64’
    46’
    D. Vukliševič (Thay: N. Milić)
  • N. Petković (Thay: A. Maroša)
    64’
    54’
    M. Zabukovnik
  • T. Brkić (Thay: A. Kurtovič)
    75’
    67’
    E. Prutsev
  • N. Kasalo (Thay: F. Tripi)
    88’
    84’
    G. Bajde (Thay: Edmilson)
  • 84’
    N. Kouter (Thay: M. Kvesić)
  • 84’
    M. Vrbanec (Thay: L. Bobičanec)
  • 88’
    M. Dulca (Thay: M. Zabukovnik)

Thống kê trận đấu Mura vs Celje

số liệu thống kê
Mura
Mura
Celje
Celje
  • 8 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 7
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 11
  • 2 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Mura
4-4-2

Mura
vs
Celje
Celje
4-1-4-1
Ao
1
K. Mihelak
Ao
23
R. Jurišić
Ao
26
B. Proleta
Ao
73 The phat
G. Dobrovoljc
Ao
11
Ž. Kous
Ao
16 Thay
F. Tripi
Ao
30 Thay
A. Kurtovič
Ao
22 Thay
N. Jovićević
Ao
32 Thay
Ž. Trontelj
Ao
17 Thay
A. Maroša
Ao
99
D. Shabanhaxhaj
Ao
30 Thay
Edmilson
Ao
16 Thay
M. Kvesić
Ao
73 The phat Ban thang
E. Prutsev
Ao
8 Thay
L. Bobičanec
Ao
7
A. Matko
Ao
19 Ban thang Thay
M. Zabukovnik
Ao
67 Thay
N. Milić
Ao
81
K. Nemanič
Ao
6
D. Zec
Ao
23 The phat
Ž. Karničnik
Ao
22
M. Rožman

Đội hình xuất phát Mura vs Celje

  • 1
    K. Mihelak
  • 11
    Ž. Kous
  • 73
    G. Dobrovoljc
  • 26
    B. Proleta
  • 23
    R. Jurišić
  • 32
    Ž. Trontelj
  • 22
    N. Jovićević
  • 30
    A. Kurtovič
  • 16
    F. Tripi
  • 99
    D. Shabanhaxhaj
  • 17
    A. Maroša
  • 22
    M. Rožman
  • 23
    Ž. Karničnik
  • 6
    D. Zec
  • 81
    K. Nemanič
  • 67
    N. Milić
  • 19
    M. Zabukovnik
  • 7
    A. Matko
  • 8
    L. Bobičanec
  • 73
    E. Prutsev
  • 16
    M. Kvesić
  • 30
    Edmilson

Đội hình dự bị

Mura (4-4-2): L. Sadriu (5), E. Saitoski (7), B. Cottrell (8), M. Maruško (9), F. Raduha (13), N. Kasalo (20), T. Ščernjavič (21), T. Brkić (49), N. Petković (80)

Celje (4-1-4-1): D. Vukliševič (3), M. Dulca (4), G. Bajde (9), N. Kouter (10), M. Vrbanec (13), N. Ajhmajer (21), J. Lamy (27), M. Obradovič (69), L. Bizjak (77)

Thay người Mura vs Celje

  • N. Jovićević Arrow left
    M. Maruško
    46’
    46’
    arrow left N. Milić
  • Ž. Trontelj Arrow left
    E. Saitoski
    64’
    84’
    arrow left Edmilson
  • A. Maroša Arrow left
    N. Petković
    64’
    84’
    arrow left M. Kvesić
  • A. Kurtovič Arrow left
    T. Brkić
    75’
    84’
    arrow left L. Bobičanec
  • F. Tripi Arrow left
    N. Kasalo
    88’
    88’
    arrow left M. Zabukovnik

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
19/10 - 2024
04/08 - 2024 H1: 1-0
07/04 - 2024 H1: 1-2
11/02 - 2024 H1: 2-1
01/10 - 2023
31/07 - 2023 H1: 2-0
10/04 - 2023
11/02 - 2023 H1: 1-0
10/10 - 2022
01/08 - 2022
30/04 - 2022 H1: 1-0
02/03 - 2022 H1: 2-2
31/10 - 2021 H1: 1-0
23/08 - 2021
Cup
09/11 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Mura

1. SNL
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 6-0
18/09 - 2024

Thành tích gần đây Celje

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 3-0
02/10 - 2024 H1: 2-0
Cup
30/10 - 2024