Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 13)
SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 2, 04/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi

Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs Pafos Thứ 2 - 04/12/2023

Tổng quan

  • Diego Dorregaray
    20’
    27’
    Pedro Pelágio (Thay: Pêpê Rodrigues)
  • Daniel Celea
    50’
    58’
    M. Tankovic
  • Serge Leuko
    59’
    69’
    Bruno Tavares (Thay: P. Bočkaj)
  • Miguelito (Thay: A. Katsiaris)
    64’
    73’
    David Goldar
  • K. Koné (Thay: Víctor Fernández)
    64’
    79’
    P. Twumasi (Thay: O. Valakari)
  • R. Ofori (Thay: P. Konaté)
    74’
    79’
    Bruno Felipe (Thay: M. Tankovic)
  • O. Koroma (Thay: L. Narsingh)
    82’
    79’
    M. Abdusalamov (Thay: V. Dragomir)
  • G. Papageorgiou (Thay: F. Durmishaj)
    82’
    81’
    Jairo
  • Carlitos
    90+2’

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Pafos

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
Pafos
Pafos
  • 10 Phạm lỗi 12
  • 5 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 18
  • 1 Sút trúng đích 8
  • 3 Sút không trúng đích 8
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 5 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Nea Salamis
4-3-3

Nea Salamis
vs
Pafos
Pafos
4-3-3
Ao
30
T. Kissas
Ao
4 Thay
P. Konaté
Ao
5 The phat
D. Celea
Ao
78
A. Diakité
Ao
24 The phat
S. Leuko
Ao
80 Thay
A. Katsiaris
Ao
18 The phat
Carlitos
Ao
7 Thay
L. Narsingh
Ao
9 Thay
F. Durmishaj
Ao
22 The phat
D. Dorregaray
Ao
10 Thay
Víctor Fernández
Ao
24 Thay
O. Valakari
Ao
10 Ban thang
Jairo
Ao
22 Ban thang Thay
M. Tankovic
Ao
88 Thay
Pêpê Rodrigues
Ao
25
M. Name
Ao
30 Thay
V. Dragomir
Ao
12 Thay
P. Bočkaj
Ao
5 The phat
David Goldar
Ao
4
J. Kvída
Ao
13
J. Ikoko
Ao
1
I. Ivušić

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Pafos

  • 30
    T. Kissas
  • 24
    S. Leuko
  • 78
    A. Diakité
  • 5
    D. Celea
  • 4
    P. Konaté
  • 7
    L. Narsingh
  • 18
    Carlitos
  • 80
    A. Katsiaris
  • 10
    Víctor Fernández
  • 22
    D. Dorregaray
  • 9
    F. Durmishaj
  • 1
    I. Ivušić
  • 13
    J. Ikoko
  • 4
    J. Kvída
  • 5
    David Goldar
  • 12
    P. Bočkaj
  • 30
    V. Dragomir
  • 25
    M. Name
  • 88
    Pêpê Rodrigues
  • 22
    M. Tankovic
  • 10
    Jairo
  • 24
    O. Valakari

Đội hình dự bị

Nea Salamis (4-3-3): G. Katsikas (3), Miguelito (8), N. Kuzmanovič (11), K. Koné (19), G. Papageorgiou (20), D. Spyridakis (21), M. Christodoulou (26), R. Ofori (37), G. Viktoros (44), Edson Silva (77), G. Kalanides (98), O. Koroma (99)

Pafos (4-3-3): Bruno Felipe (7), M. Demetriou (14), A. Rus (17), M. Abdusalamov (18), A. Michail (23), P. Twumasi (27), Diogo Dall'Igna (34), R. Josipović (40), Bruno Tavares (49), Pedro Pelágio (60)

Thay người Nea Salamis vs Pafos

  • A. Katsiaris Arrow left
    Miguelito
    64’
    27’
    arrow left Pêpê Rodrigues
  • Víctor Fernández Arrow left
    K. Koné
    64’
    69’
    arrow left P. Bočkaj
  • P. Konaté Arrow left
    R. Ofori
    74’
    79’
    arrow left O. Valakari
  • L. Narsingh Arrow left
    O. Koroma
    82’
    79’
    arrow left M. Tankovic
  • F. Durmishaj Arrow left
    G. Papageorgiou
    82’
    79’
    arrow left V. Dragomir

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
18/09 - 2024 H1: 3-0
20/02 - 2024
04/12 - 2023
03/02 - 2023 H1: 1-1
29/10 - 2022
16/05 - 2021 H1: 1-0
20/03 - 2021 H1: 2-0
12/01 - 2021 H1: 2-0
04/10 - 2020
07/12 - 2019
23/08 - 2019
Cup
29/02 - 2024
29/01 - 2020 H1: 1-1
15/01 - 2020

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Pafos

1. Division
23/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-2