Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 18)
SVĐ Allianz Riviera (Sân nhà)
6 : 1
Thứ 5, 12/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Allianz Riviera

Trực tiếp kết quả Nice vs Montpellier Thứ 5 - 12/01/2023

Tổng quan

  • N. Pépé (Kiến tạo: K. Thuram)
    15’
    46’
    A. Nordin (Thay: B. Makouana)
  • K. Thuram (Kiến tạo: Dante)
    35’
    61’
    W. Khazri (Thay: L. Leroy)
  • M. Lemina (Thay: H. Boudaoui)
    43’
    61’
    V. Germain (Thay: S. Mavididi)
  • N. Pépé (Kiến tạo: A. Ramsey)
    56’
    63’
    Wahbi Khazri
  • Nicolas Pépé
    63’
    74’
    M. Sakho (Thay: M. Estève)
  • B. Bouanani (Thay: N. Pépé)
    67’
    80’
    T. Savanier
  • A. Delort (Thay: S. Diop)
    67’
  • R. Barkley (Thay: A. Ramsey)
    67’
  • A. Delort (Kiến tạo: G. Laborde)
    75’
  • P. Rosario (Thay: K. Thuram)
    78’
  • R. Barkley (Kiến tạo: B. Bouanani)
    82’
  • R. Barkley (Kiến tạo: A. Delort)
    85’

Thống kê trận đấu Nice vs Montpellier

số liệu thống kê
Nice
Nice
Montpellier
Montpellier
59% 41%
  • 16 Phạm lỗi 17
  • 0 Việt vị 3
  • 3 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 4
  • 10 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 0
  • 13 Sút trong vòng cấm 2
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 491 Tổng đường chuyền 337
  • 423 Chuyền chính xác 270
  • 86% % chuyền chính xác 80%
Nice
4-2-3-1

Nice
vs
Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
Ao
1
K. Schmeichel
Ao
26
M. Bard
Ao
4
Dante
Ao
25
J. Todibo
Ao
23
J. Lotomba
Ao
16 Thay
A. Ramsey
Ao
28 Thay
H. Boudaoui
Ao
10 Thay
S. Diop
Ao
19 Ban thang Thay
K. Thuram
Ao
29 Ban thang Ban thang The phat Thay
N. Pépé
Ao
24
G. Laborde
Ao
21
E. Wahi
Ao
10 Thay
S. Mavididi
Ao
11 Ban thang
T. Savanier
Ao
28 Thay
B. Makouana
Ao
18 Thay
L. Leroy
Ao
12
J. Ferri
Ao
27
F. Maouassa
Ao
14 Thay
M. Estève
Ao
6
C. Jullien
Ao
77
F. Sacko
Ao
1
J. Omlin

Đội hình xuất phát Nice vs Montpellier

  • 1
    K. Schmeichel
  • 23
    J. Lotomba
  • 25
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 26
    M. Bard
  • 28
    H. Boudaoui
  • 16
    A. Ramsey
  • 29
    N. Pépé
  • 19
    K. Thuram
  • 10
    S. Diop
  • 24
    G. Laborde
  • 1
    J. Omlin
  • 77
    F. Sacko
  • 6
    C. Jullien
  • 14
    M. Estève
  • 27
    F. Maouassa
  • 12
    J. Ferri
  • 18
    L. Leroy
  • 28
    B. Makouana
  • 11
    T. Savanier
  • 10
    S. Mavididi
  • 21
    E. Wahi

Đội hình dự bị

Nice (4-2-3-1): A. Delort (7), P. Rosario (8), R. Barkley (11), B. Brahimi (14), A. Beka Beka (21), A. Mendy (33), B. Bouanani (35), T. Boulhendi (77), M. Lemina (99)

Montpellier (4-2-3-1): A. Nordin (7), V. Germain (9), J. Chotard (13), K. Fayad (22), E. Tchato (29), N. Cozza (31), M. Sakho (75), B. Kamara (90), W. Khazri (99)

Thay người Nice vs Montpellier

  • H. Boudaoui Arrow left
    M. Lemina
    43’
    46’
    arrow left B. Makouana
  • N. Pépé Arrow left
    B. Bouanani
    67’
    61’
    arrow left L. Leroy
  • S. Diop Arrow left
    A. Delort
    67’
    61’
    arrow left S. Mavididi
  • A. Ramsey Arrow left
    R. Barkley
    67’
    74’
    arrow left M. Estève
  • K. Thuram Arrow left
    P. Rosario
    78’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
09/03 - 2024 H1: 1-2
11/11 - 2023
28/05 - 2023 H1: 2-0
12/01 - 2023 H1: 2-0
12/03 - 2022
07/11 - 2021
25/04 - 2021 H1: 3-1
12/09 - 2020 H1: 1-0
15/09 - 2019 H1: 1-1
07/04 - 2019 H1: 1-0
23/09 - 2018 H1: 1-0
Coupe de France
08/02 - 2024
Friendlies Clubs
22/07 - 2023

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 3-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-1
29/11 - 2024
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-1