Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 33)
SVĐ Stadion Stožice (Sân nhà)
3 : 2
Chủ nhật, 30/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Stožice

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs Koper Chủ nhật - 30/04/2023

Tổng quan

  • A. Krdžalić
    8’
    29’
    (Pen) B. Edomwonyi
  • S. Sešlar
    15’
    48’
    K. Bilić (Thay: I. Novoselec)
  • (Pen) T. Elšnik
    54’
    51’
    Matej Palčič
  • Svit Sešlar
    75’
    62’
    A. Kotnik (Thay: R. Požeg)
  • Rui Pedro (Thay: S. Sešlar)
    78’
    62’
    M. Barišič (Thay: L. Kambič)
  • David Sualehe (Thay: A. Krefl)
    78’
    63’
    Maj Mittendorfer
  • Aljaž Krefl
    78’
    72’
    A. Kotnik
  • Marcel Ratnik
    80’
    73’
    Ž. Benedičič (Thay: L. Tičić)
  • J. Lasickas (Thay: M. Ratnik)
    83’
    73’
    A. Jašaragič (Thay: T. Nkada)
  • Đorđe Crnomarković
    85’
  • D. Špehar (Thay: A. Bristrić)
    86’
  • M. Karamatić (Thay: Đ. Crnomarković)
    86’
  • David Sualehe
    90+3’

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Koper

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
Koper
Koper
  • 18 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 5
  • 4 Phạt góc 3
  • 5 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 17
  • 6 Sút trúng đích 7
  • 6 Sút không trúng đích 7
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Olimpija Ljubljana
4-2-3-1

Olimpija Ljubljana
vs
Koper
Koper
4-1-3-2
Ao
69
M. Vidovšek
Ao
43 Thay The phat
A. Krefl
Ao
14 The phat Thay
M. Ratnik
Ao
27
P. Estrada
Ao
15 The phat Thay
Đ. Crnomarković
Ao
23 Ban thang
A. Krdžalić
Ao
10 Ban thang
T. Elšnik
Ao
97
Aldair
Ao
18
M. Kvesić
Ao
19 Ban thang The phat Thay
S. Sešlar
Ao
17 Thay
A. Bristrić
Ao
8 Ban thang
B. Edomwonyi
Ao
9 Thay
T. Nkada
Ao
10 Thay
R. Požeg
Ao
6 Thay
L. Tičić
Ao
23 Thay
L. Kambič
Ao
5
O. Correia
Ao
42
V. Koderman
Ao
15 The phat
M. Mittendorfer
Ao
33 Thay
I. Novoselec
Ao
18 The phat
M. Palčič
Ao
1
A. Golubović

Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Koper

  • 69
    M. Vidovšek
  • 15
    Đ. Crnomarković
  • 27
    P. Estrada
  • 14
    M. Ratnik
  • 43
    A. Krefl
  • 10
    T. Elšnik
  • 23
    A. Krdžalić
  • 19
    S. Sešlar
  • 18
    M. Kvesić
  • 97
    Aldair
  • 17
    A. Bristrić
  • 1
    A. Golubović
  • 18
    M. Palčič
  • 33
    I. Novoselec
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 42
    V. Koderman
  • 5
    O. Correia
  • 23
    L. Kambič
  • 6
    L. Tičić
  • 10
    R. Požeg
  • 9
    T. Nkada
  • 8
    B. Edomwonyi

Đội hình dự bị

Olimpija Ljubljana (4-2-3-1): David Sualehe (3), M. Karamatić (6), J. Lasickas (8), I. Posavec (21), D. Pintol (22), D. Špehar (29), N. Gavrić (33), G. Milović (35), Rui Pedro (99)

Koper (4-1-3-2): M. Šimčák (2), T. Štrasberger (12), M. Fanimo (14), M. Barišič (22), Ž. Benedičič (27), A. Jašaragič (28), R. Silajdžić (30), A. Kotnik (47), K. Bilić (69)

Thay người Olimpija Ljubljana vs Koper

  • S. Sešlar Arrow left
    Rui Pedro
    78’
    48’
    arrow left I. Novoselec
  • A. Krefl Arrow left
    David Sualehe
    78’
    62’
    arrow left R. Požeg
  • M. Ratnik Arrow left
    J. Lasickas
    83’
    62’
    arrow left L. Kambič
  • A. Bristrić Arrow left
    D. Špehar
    86’
    73’
    arrow left L. Tičić
  • Đ. Crnomarković Arrow left
    M. Karamatić
    86’
    73’
    arrow left T. Nkada

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
30/03 - 2024 H1: 2-0
30/04 - 2023 H1: 2-1
30/10 - 2022 H1: 2-1
25/04 - 2022 H1: 1-0
27/02 - 2022 H1: 1-1
Cup
07/03 - 2024 H1: 2-2

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

1. SNL
28/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
25/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024