Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 26)
SVĐ Paide linnastaadion (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 03/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Paide linnastaadion

Trực tiếp kết quả Paide vs Kalju Nomme Chủ nhật - 03/09/2023

Tổng quan

  • T. Agyepong
    11’
    55’
    O. Rommens (Thay: N. Komissarov)
  • D. Muringen
    22’
    73’
    K. Paur (Thay: Z. Jones)
  • S. Mošnikov (Thay: H. Riiberg)
    59’
    73’
    N. Ivanov (Thay: A. Fortune)
  • B. Tambedou (Thay: S. Viidas)
    59’
    90+1’
    O. Rommens
  • K. Mööl
    71’
  • D. Luts (Thay: T. Agyepong)
    76’
  • S. Luts
    90’
  • B. Tambedou
    90+3’
  • S. Kelder (Thay: G. Juhkam)
    90’

Đội hình xuất phát Paide vs Kalju Nomme

  • 99
    E. Jarju
  • 29
    J. Saliste
  • 5
    G. Juhkam
  • 24
    D. Muringen
  • 10
    A. Frolov
  • 33
    K. Mööl
  • 7
    H. Riiberg
  • 28
    O. Hõim
  • 19
    S. Luts
  • 80
    T. Agyepong
  • 25
    S. Viidas
  • 96
    H. Perk
  • 50
    M. Podholjuzin
  • 4
    V. Avilov
  • 5
    Y. Mannone
  • 10
    A. Dmitrijev
  • 79
    P. Marin
  • 8
    A. Fortune
  • 14
    N. Komissarov
  • 11
    Z. Jones
  • 24
    A. Tamm
  • 9
    P. David

Đội hình dự bị

Paide K. Saag (11), S. Mošnikov (16), B. Tambedou (20), S. Kelder (23), S. Aer (26), A. Gibba (30), D. Luts (41), M. Sapp (56), M. Kelement (77)

Kalju Nomme G. Šlein (6), M. Pavlov (13), K. Paur (17), N. Ivanov (20), M. Gussev (21), R. Siht (26), O. Rommens (33), C. Lugtmeijer (47), S. Agaptšev (88)

Thay người Paide vs Kalju Nomme

  • H. Riiberg Arrow left
    S. Mošnikov
    59’
    55’
    arrow left N. Komissarov
  • S. Viidas Arrow left
    B. Tambedou
    59’
    73’
    arrow left Z. Jones
  • T. Agyepong Arrow left
    D. Luts
    76’
    73’
    arrow left A. Fortune
  • G. Juhkam Arrow left
    S. Kelder
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
06/10 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
22/05 - 2024
14/04 - 2024 H1: 1-1
01/11 - 2023 H1: 3-2
03/09 - 2023 H1: 1-0
28/06 - 2023
09/04 - 2023
06/11 - 2022
03/09 - 2022 H1: 1-0
29/05 - 2022 H1: 1-0
06/03 - 2022 H1: 1-2
05/12 - 2021 H1: 1-2
Cup
08/05 - 2024
21/05 - 2022

Thành tích gần đây Paide

Cup
23/11 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024
Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Kalju Nomme

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-3
25/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
31/10 - 2024