Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 32)
SVĐ Paide linnastaadion (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 22/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Paide linnastaadion

Trực tiếp kết quả Paide vs Kuressaare Chủ nhật - 22/10/2023

Tổng quan

  • A. Yusif
    35’
    32’
    M. Pajunurm
  • B. Tambedou (Thay: S. Mošnikov)
    46’
    62’
    M. Veering
  • K. Mool
    48’
    62’
    S. Laht (Thay: A. Iljin)
  • B. Tambedou
    58’
    84’
    M. Mannilaan
  • D. Simon (Thay: O. Hõim)
    58’
    87’
    M. Miil (Thay: M. Palts)
  • A. Gibba (Thay: H. Riiberg)
    58’
    87’
    A. Jermatšenko (Thay: O. Rass)
  • D. Luts (Thay: T. Agyepong)
    58’
  • D. Simon
    74’
  • S. Viidas (Thay: A. Frolov)
    80’
  • A. Gibba
    82’
  • A. Gibba
    83’

Đội hình xuất phát Paide vs Kuressaare

  • 99
    E. Jarju
  • 29
    J. Saliste
  • 5
    G. Juhkam
  • 12
    A. Yusif
  • 16
    S. Mošnikov
  • 10
    A. Frolov
  • 33
    K. Mööl
  • 7
    H. Riiberg
  • 28
    O. Hõim
  • 80
    T. Agyepong
  • 14
    R. Saarma
  • 1
    M. Karofeld
  • 15
    M. Pajunurm
  • 5
    M. Veering
  • 2
    M. Palts
  • 20
    P. Dõmov
  • 6
    O. Rass
  • 11
    A. Iljin
  • 7
    K. Õigus
  • 8
    J. Soomre
  • 46
    O. Lipp
  • 27
    M. Männilaan

Đội hình dự bị

Paide M. Aksalu (1), D. Simon (6), K. Piht (9), K. Saag (11), H. Ojamaa (15), B. Tambedou (20), S. Viidas (25), A. Gibba (30), D. Luts (41)

Kuressaare M. Allast (3), A. Smirnov (18), M. Miil (22), S. Laht (26), A. Jermatšenko (35), R. Suvinõmm (48), R. Meesit (66), A. Kivi (88)

Thay người Paide vs Kuressaare

  • S. Mošnikov Arrow left
    B. Tambedou
    46’
    62’
    arrow left A. Iljin
  • O. Hõim Arrow left
    D. Simon
    58’
    87’
    arrow left M. Palts
  • H. Riiberg Arrow left
    A. Gibba
    58’
    87’
    arrow left O. Rass
  • T. Agyepong Arrow left
    D. Luts
    58’
  • A. Frolov Arrow left
    S. Viidas
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/04 - 2024
Meistriliiga
21/09 - 2024 H1: 2-3
04/08 - 2024
28/06 - 2024
06/04 - 2024 H1: 1-1
22/10 - 2023
23/07 - 2023
07/05 - 2023
16/03 - 2023
09/10 - 2022 H1: 3-1
14/08 - 2022
18/06 - 2022
23/04 - 2022 H1: 2-1

Thành tích gần đây Paide

Cup
23/11 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024
Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Kuressaare

Cup
23/11 - 2024 H1: 1-1
Meistriliiga
26/10 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 2-3