Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 28)
SVĐ Paide linnastaadion (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 7, 23/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Paide linnastaadion

Trực tiếp kết quả Paide vs Vaprus Thứ 7 - 23/09/2023

Tổng quan

  • S. Mošnikov
    2’
    45’
    H. Valja
  • (Pen) S. Mošnikov
    20’
    74’
    R. Madissoo (Thay: E. Veensalu)
  • (Pen) B. Tambedou
    36’
    74’
    R. Limberg (Thay: H. Välja)
  • J. Saliste
    55’
    74’
    R. Tiismaa (Thay: R. Eino)
  • A. Gibba (Thay: A. Frolov)
    62’
    74’
    J. Sild (Thay: S. Kapper)
  • D. Luts (Thay: S. Mošnikov)
    62’
    88’
    R. Madissoo
  • K. Saag (Thay: B. Tambedou)
    72’
  • S. Viidas (Thay: T. Agyepong)
    72’
  • S. Soo (Thay: O. Hõim)
    85’

Đội hình xuất phát Paide vs Vaprus

  • 99
    E. Jarju
  • 29
    J. Saliste
  • 5
    G. Juhkam
  • 12
    A. Yusif
  • 16
    S. Mošnikov
  • 10
    A. Frolov
  • 33
    K. Mööl
  • 28
    O. Hõim
  • 19
    S. Luts
  • 80
    T. Agyepong
  • 20
    B. Tambedou
  • 13
    O. Nõmm
  • 15
    K. Aloe
  • 4
    Magnus Villota
  • 7
    M. Käos
  • 5
    U. Kõrre
  • 17
    S. Kapper
  • 20
    H. Välja
  • 10
    E. Veensalu
  • 11
    K. Kauber
  • 9
    K. Kask
  • 8
    R. Eino

Đội hình dự bị

Paide K. Saag (11), R. Saarma (14), H. Ojamaa (15), S. Soo (22), S. Kelder (23), S. Viidas (25), A. Gibba (30), D. Luts (41), M. Sapp (56)

Vaprus H. Vainu (1), R. Madissoo (21), M. Miiter (22), R. Ristikivi (27), R. Limberg (39), R. Tiismaa (77), J. Sild (90)

Thay người Paide vs Vaprus

  • A. Frolov Arrow left
    A. Gibba
    62’
    74’
    arrow left E. Veensalu
  • S. Mošnikov Arrow left
    D. Luts
    62’
    74’
    arrow left H. Välja
  • B. Tambedou Arrow left
    K. Saag
    72’
    74’
    arrow left R. Eino
  • T. Agyepong Arrow left
    S. Viidas
    72’
    74’
    arrow left S. Kapper
  • O. Hõim Arrow left
    S. Soo
    85’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
23/10 - 2024
18/08 - 2024 H1: 1-0
18/06 - 2024
03/03 - 2024
23/09 - 2023 H1: 3-0
01/07 - 2023
21/05 - 2023
23/04 - 2023 H1: 2-1
10/09 - 2022
17/08 - 2022 H1: 2-1
27/04 - 2022 H1: 3-1
02/03 - 2022 H1: 1-3
19/10 - 2021
15/08 - 2021
Friendlies Clubs
16/01 - 2022

Thành tích gần đây Paide

Cup
23/11 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024
Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Vaprus

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 2-0