Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League 1

(Vòng 13)
SVĐ Stadio Apóstolos Nikolaidis (Sân nhà)
4 : 0
Thứ 2, 04/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Apóstolos Nikolaidis

Trực tiếp kết quả Panathinaikos vs OFI Thứ 2 - 04/12/2023

Tổng quan

  • (Pen) F. Ioannidis
    34’
    40’
    A. Karo (Thay: T. Pasalidis)
  • Aitor Cantalapiedra (Kiến tạo: S. Palacios)
    61’
    44’
    Leroy Abanda
  • Bernard (Thay: F. Đuričić)
    64’
    45+3’
    Andreas Karo
  • D. Mancini (Thay: Aitor Cantalapiedra)
    64’
    47’
    Nouha Dicko
  • S. Palacios (Kiến tạo: F. Ioannidis)
    69’
    49’
    Miguel Mellado
  • Juankar (Thay: F. Mladenović)
    70’
    66’
    Jon Toral (Thay: F. Gallegos)
  • B. Verbič (Thay: S. Palacios)
    78’
    66’
    Adrián Riera (Thay: N. Dicko)
  • Zeca (Thay: Rubén Pérez)
    78’
    66’
    E. Larsson (Thay: N. Marinakis)
  • Benjamin Verbič
    83’
    73’
    Praxitelis Vouros
  • F. Ioannidis
    90+1’
    77’
    Eric Larsson
  • 78’
    J. Neira (Thay: M. Mellado)

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs OFI

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
OFI
OFI
63% 37%
  • 19 Phạm lỗi 23
  • 1 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 6
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 6
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 5 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 14 Sút trong vòng cấm 4
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 544 Tổng đường chuyền 318
  • 473 Chuyền chính xác 252
  • 87% % chuyền chính xác 79%
Panathinaikos
4-2-3-1

Panathinaikos
vs
OFI
OFI
5-3-2
Ao
12
Y. Lodygin
Ao
25 Thay
F. Mladenović
Ao
55
Willian Arão
Ao
5
B. Schenkeveld
Ao
2
G. Vagiannidis
Ao
52
T. Vilhena
Ao
4 Thay
Rubén Pérez
Ao
22 Ban thang Thay
Aitor Cantalapiedra
Ao
31 Thay
F. Đuričić
Ao
34 Ban thang Thay
S. Palacios
Ao
7 Ban thang Ban thang
F. Ioannidis
Ao
28
Luiz Phellype
Ao
11 The phat Thay
N. Dicko
Ao
55
D. Glazer
Ao
8 Thay
F. Gallegos
Ao
29 The phat Thay
M. Mellado
Ao
99 The phat
L. Abanda
Ao
22
G. Þórarinsson
Ao
4 Thay
T. Pasalidis
Ao
14 The phat
P. Vouros
Ao
6 Thay
N. Marinakis
Ao
33
N. Baumann

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs OFI

  • 12
    Y. Lodygin
  • 2
    G. Vagiannidis
  • 5
    B. Schenkeveld
  • 55
    Willian Arão
  • 25
    F. Mladenović
  • 4
    Rubén Pérez
  • 52
    T. Vilhena
  • 34
    S. Palacios
  • 31
    F. Đuričić
  • 22
    Aitor Cantalapiedra
  • 7
    F. Ioannidis
  • 33
    N. Baumann
  • 6
    N. Marinakis
  • 14
    P. Vouros
  • 4
    T. Pasalidis
  • 22
    G. Þórarinsson
  • 99
    L. Abanda
  • 29
    M. Mellado
  • 8
    F. Gallegos
  • 55
    D. Glazer
  • 11
    N. Dicko
  • 28
    Luiz Phellype

Đội hình dự bị

Panathinaikos (4-2-3-1): Juankar (3), Zeca (6), A. Šporar (9), Bernard (10), A. Čerin (16), D. Mancini (17), G. Kotsiras (27), B. Verbič (77), A. Brignoli (91)

OFI (5-3-2): E. Larsson (2), J. Neira (10), A. Karo (16), K. Giannoulis (18), Jon Toral (21), Adrián Riera (23), V. Lampropoulos (24), N. Christogeorgos (31), G. Apostolakis (45)

Thay người Panathinaikos vs OFI

  • F. Đuričić Arrow left
    Bernard
    64’
    40’
    arrow left T. Pasalidis
  • Aitor Cantalapiedra Arrow left
    D. Mancini
    64’
    66’
    arrow left F. Gallegos
  • F. Mladenović Arrow left
    Juankar
    70’
    66’
    arrow left N. Dicko
  • S. Palacios Arrow left
    B. Verbič
    78’
    66’
    arrow left N. Marinakis
  • Rubén Pérez Arrow left
    Zeca
    78’
    78’
    arrow left M. Mellado

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
20/10 - 2024
04/03 - 2024 H1: 1-1
04/12 - 2023 H1: 1-0
29/12 - 2022
29/08 - 2022
02/02 - 2022 H1: 1-2
31/10 - 2021
24/01 - 2021 H1: 1-0
18/10 - 2020 H1: 1-0
20/07 - 2020 H1: 3-2
28/06 - 2020
18/12 - 2019
31/08 - 2019
14/04 - 2019 H1: 1-0
Friendlies Clubs
27/08 - 2020

Thành tích gần đây Panathinaikos

Super League 1
11/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
24/10 - 2024

Thành tích gần đây OFI

Super League 1
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-2
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1
25/09 - 2024