Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 4)
SVĐ Doosan Aréna (Sân nhà)
5 : 0
Thứ 2, 12/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Doosan Aréna

Trực tiếp kết quả Plzen vs Karviná Thứ 2 - 12/08/2024

Tổng quan

  • D. Vasulin (Kiến tạo: M. Tvrdon)
    23’
    22’
    Jiři Fleisman
  • Daniel Vasulin
    23’
    26’
    Patrik Čavoš
  • Tom Sloncik (Kiến tạo: Pavel Šulc)
    30’
    35’
    M. Regali (Thay: D. Moses)
  • Sampson Dweh
    37’
    35’
    David Moses (Thay: Martin Regáli)
  • D. Vasulin (Var: Goal Disallowed - offside)
    48’
    46’
    J. Fleisman (Thay: A. Raznatovic)
  • Daniel Vasulin (Var: Goal cancelled)
    50’
    46’
    Andrija Ražnatović (Thay: Jiři Fleisman)
  • Lukáš Červ (Kiến tạo: Jan Kopic)
    58’
    54’
    Ioannis Foivos Botos
  • Pavel Šulc (Kiến tạo: Milan Havel)
    63’
    66’
    Dominik Zak (Thay: David Planka)
  • L. Cerv (Thay: J. Panos)
    64’
    66’
    Filip Vecheta (Thay: Lucky Ezeh)
  • J. Kopic (Thay: E. Jirka)
    64’
    67’
    D. Planka (Thay: D. Zak)
  • Erik Jirka (Thay: Jan Kopic)
    64’
    67’
    L. Ezeh (Thay: F. Vecheta)
  • Jiri Panos (Thay: Lukáš Červ)
    64’
    86’
    G. Botos (Thay: Kahuan Vinicius)
  • T. Sloncik (Var: Goal Disallowed - offside)
    65’
    86’
    Andrija Ražnatović
  • Tom Sloncik (Var: Goal cancelled)
    66’
    86’
    Kahuan Vinícius (Thay: Ioannis Foivos Botos)
  • R. Hranac (Thay: C. Sene)
    70’
    90+1’
    Dominik Zak
  • M. Havel (Thay: J. Mosquera)
    70’
  • L. Kalvach (Thay: A. Sojka)
    70’
  • Jhon Mosquera (Thay: Milan Havel)
    70’
  • Cheikh Cory Sene (Thay: Robin Hranáč)
    70’
  • Alexandr Sojka (Thay: Lukáš Kalvach)
    71’
  • Cheikh Cory Sene
    72’
  • (Pen) E. Jirka
    86’
  • Jhon Mosquera (Var: Penalty cancelled)
    86’
  • (Pen) Erik Jirka
    87’

Thống kê trận đấu Plzen vs Karviná

số liệu thống kê
Plzen
Plzen
Karviná
Karviná
60% 40%
  • 10 Phạm lỗi 12
  • 4 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 21 Tổng cú sút 8
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 8 Sút không trúng đích 6
  • 6 Cú sút bị chặn 0
  • 17 Sút trong vòng cấm 5
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 393 Tổng đường chuyền 269
  • 326 Chuyền chính xác 204
  • 83% % chuyền chính xác 76%
Plzen
3-4-2-1

Plzen
vs
Karviná
Karviná
4-2-3-1
Ao
13
Marián Tvrdoň
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
3 Thay
Robin Hranáč
Ao
40 The phat
Sampson Dweh
Ao
24 Thay
Milan Havel
Ao
23 Thay
Lukáš Kalvach
Ao
6 Ban thang Thay
Lukáš Červ
Ao
10 Thay
Jan Kopic
Ao
29 Ban thang
Tom Sloncik
Ao
31 Ban thang
Pavel Šulc
Ao
51 Ban thang Ban thang
Daniel Vasulin
Ao
26 Thay
Lucky Ezeh
Ao
99
Amar Memić
Ao
19 The phat Thay
Ioannis Foivos Botos
Ao
17 Thay
Martin Regáli
Ao
8 Thay
David Planka
Ao
28 The phat
Patrik Čavoš
Ao
25 The phat Thay
Jiři Fleisman
Ao
37
Dávid Krčík
Ao
22
Jaroslav Svozil
Ao
29
Rajmund Mikuš
Ao
34
Milan Knobloch

Đội hình xuất phát Plzen vs Karviná

  • 13
    Marián Tvrdoň
  • 40
    Sampson Dweh
  • 3
    Robin Hranáč
  • 21
    Václav Jemelka
  • 10
    Jan Kopic
  • 6
    Lukáš Červ
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 24
    Milan Havel
  • 31
    Pavel Šulc
  • 29
    Tom Sloncik
  • 51
    Daniel Vasulin
  • 34
    Milan Knobloch
  • 29
    Rajmund Mikuš
  • 22
    Jaroslav Svozil
  • 37
    Dávid Krčík
  • 25
    Jiři Fleisman
  • 28
    Patrik Čavoš
  • 8
    David Planka
  • 17
    Martin Regáli
  • 19
    Ioannis Foivos Botos
  • 99
    Amar Memić
  • 26
    Lucky Ezeh

Đội hình dự bị

Plzen (3-4-2-1): Florian Wiegele (1), Cheikh Cory Sene (4), Ricardinho (9), Matěj Vydra (11), Alexandr Sojka (12), James Bello (14), Jhon Mosquera (18), Jiri Panos (20), Václav Míka (26), Erik Jirka (33), Idjessi Metsoko (93)

Karviná (4-2-3-1): David Moses (2), Muhammad Yahaya (3), Denny Samko (10), Andrija Ražnatović (11), Dominik Zak (12), Filip Vecheta (13), Kahuan Vinícius (18), Momčilo Raspopović (20), Ebrima Singhateh (27), Jakub Lapes (30), Jiri Ciupa (31)

Thay người Plzen vs Karviná

  • J. Panos Arrow left
    L. Cerv
    64’
    35’
    arrow left D. Moses
  • E. Jirka Arrow left
    J. Kopic
    64’
    35’
    arrow left Martin Regáli
  • Jan Kopic Arrow left
    Erik Jirka
    64’
    46’
    arrow left A. Raznatovic
  • Lukáš Červ Arrow left
    Jiri Panos
    64’
    46’
    arrow left Jiři Fleisman
  • C. Sene Arrow left
    R. Hranac
    70’
    66’
    arrow left David Planka
  • J. Mosquera Arrow left
    M. Havel
    70’
    66’
    arrow left Lucky Ezeh
  • A. Sojka Arrow left
    L. Kalvach
    70’
    67’
    arrow left D. Zak
  • Milan Havel Arrow left
    Jhon Mosquera
    70’
    67’
    arrow left F. Vecheta
  • Robin Hranáč Arrow left
    Cheikh Cory Sene
    70’
    86’
    arrow left Kahuan Vinicius
  • Lukáš Kalvach Arrow left
    Alexandr Sojka
    71’
    86’
    arrow left Ioannis Foivos Botos

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
08/12 - 2024 H1: 1-0
12/08 - 2024 H1: 2-0
06/04 - 2024
29/10 - 2023
18/12 - 2021
22/08 - 2021 H1: 1-0
10/04 - 2021 H1: 1-0
06/12 - 2020
24/11 - 2019 H1: 1-0
28/07 - 2019 H1: 1-0
16/12 - 2018 H1: 2-0
19/08 - 2018

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
16/12 - 2024 H1: 4-1
08/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
02/12 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
UEFA Europa League
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Karviná

Czech Liga
14/12 - 2024 H1: 1-3
08/12 - 2024 H1: 1-0
04/12 - 2024 H1: 3-1
24/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-0