Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super Liga

(Vòng 28)
SVĐ Gradski Stadion Čair (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 02/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Gradski Stadion Čair

Trực tiếp kết quả Radnicki NIS vs Cukaricki Chủ nhật - 02/04/2023

Tổng quan

  • Thierry Etongou
    45+2’
    21’
    (Pen) M. Docić
  • A. Stojanović (Thay: N. Andrić)
    46’
    45+4’
    (Pen) M. Docić
  • S. Marjanović (Thay: N. Belaković)
    46’
    60’
    L. Stojanović (Thay: S. Tomović)
  • S. Cvetković (Thay: M. Gakou)
    46’
    60’
    S. Sissoko (Thay: Đ. Ivanović)
  • P. Mićin (Thay: S. Marjanović)
    60’
    60’
    S. Owusu (Thay: M. Badamosi)
  • A. Mesarović (Thay: S. Petrov)
    69’
    70’
    A. Janković (Thay: V. Lučić)
  • 84’
    V. Rogan (Thay: A. Janković)

Thống kê trận đấu Radnicki NIS vs Cukaricki

số liệu thống kê
Radnicki NIS
Radnicki NIS
Cukaricki
Cukaricki
45% 55%
  • 12 Phạm lỗi 16
  • 0 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 8
  • 1 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 4
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Radnicki NIS
3-4-3

Radnicki NIS
vs
Cukaricki
Cukaricki
4-2-3-1
Ao
1
D. Rosić
Ao
76 Thay
M. Gakou
Ao
5 The phat
T. Etongou
Ao
3
M. Yamkam
Ao
20
F. Frei
Ao
33 Thay
S. Marjanović
Ao
15
A. Pejović
Ao
8 Thay
N. Andrić
Ao
23 Thay
N. Belaković
Ao
9
M. Škrbić
Ao
88 Thay
S. Petrov
Ao
19 Thay
M. Badamosi
Ao
40 Thay
V. Lučić
Ao
7 Thay
S. Tomović
Ao
10 Thay
Đ. Ivanović
Ao
5 Ban thang Ban thang
M. Docić
Ao
77
S. Kovač
Ao
3
N. Tošić
Ao
26
U. Drezgić
Ao
12
R. Pankov
Ao
6
M. Stevanović
Ao
23
Z. Popović

Đội hình xuất phát Radnicki NIS vs Cukaricki

  • 1
    D. Rosić
  • 3
    M. Yamkam
  • 5
    T. Etongou
  • 76
    M. Gakou
  • 8
    N. Andrić
  • 15
    A. Pejović
  • 33
    S. Marjanović
  • 20
    F. Frei
  • 88
    S. Petrov
  • 9
    M. Škrbić
  • 23
    N. Belaković
  • 23
    Z. Popović
  • 6
    M. Stevanović
  • 12
    R. Pankov
  • 26
    U. Drezgić
  • 3
    N. Tošić
  • 77
    S. Kovač
  • 5
    M. Docić
  • 10
    Đ. Ivanović
  • 7
    S. Tomović
  • 40
    V. Lučić
  • 19
    M. Badamosi

Đội hình dự bị

Radnicki NIS (3-4-3): P. Mićin (7), O. Ajdar (22), A. Stojanović (24), S. Marjanović (25), S. Jovanović (27), S. Cvetković (30), B. Varga (31), M. Savić (44), D. Stevanović (55), A. Mesarović (69), L. Pavlović (99)

Cukaricki (4-2-3-1): V. Rogan (2), L. Stojanović (8), S. Sissoko (14), M. Gajić (15), A. Aganspahić (18), V. Dragović (22), M. Spasojević (28), V. Serafimović (30), I. Miladinović (45), S. Owusu (55), A. Janković (70)

Thay người Radnicki NIS vs Cukaricki

  • N. Andrić Arrow left
    A. Stojanović
    46’
    60’
    arrow left S. Tomović
  • N. Belaković Arrow left
    S. Marjanović
    46’
    60’
    arrow left Đ. Ivanović
  • M. Gakou Arrow left
    S. Cvetković
    46’
    60’
    arrow left M. Badamosi
  • S. Marjanović Arrow left
    P. Mićin
    60’
    70’
    arrow left V. Lučić
  • S. Petrov Arrow left
    A. Mesarović
    69’
    84’
    arrow left A. Janković

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super Liga
23/11 - 2024 H1: 2-1
21/07 - 2024 H1: 2-0
03/10 - 2022 H1: 1-1
25/04 - 2019 H1: 1-1
16/02 - 2019 H1: 2-0

Thành tích gần đây Radnicki NIS

Super Liga
23/11 - 2024 H1: 2-1
28/10 - 2024 H1: 1-0
18/10 - 2024 H1: 3-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Cukaricki

Super Liga
23/11 - 2024 H1: 2-1
05/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
18/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-1
Cup