Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 2)
SVĐ Allianz Stadion (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 5, 24/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Allianz Stadion

Trực tiếp kết quả Rapid Vienna vs FC Noah Thứ 5 - 24/10/2024

Tổng quan

  • D. Beljo
    31’
    17’
    G. Thorarinsson (Thay: H. Hambardzumyan)
  • M. Sangare (Thay: D. Kaygin)
    67’
    34’
    Matheus Aias
  • G. Burgstaller (Thay: N. Bischof)
    67’
    36’
    G. Sangare
  • B. Bolla
    80’
    46’
    I. Oulad Omar (Thay: G. Manvelyan)
  • C. Lang (Thay: T. Hedl)
    84’
    63’
    Matheus Aias (Thay: G. Gregorio)
  • M. Seidl (Thay: R. Kerschbaum)
    90+2’
    63’
    B. Mendoza (Thay: E. Cinari)
  • D. Beljo (Thay: N. Wurmbrand)
    90+2’
    76’
    G. Sangare (Thay: A. Dashyan)

Thống kê trận đấu Rapid Vienna vs FC Noah

số liệu thống kê
Rapid Vienna
Rapid Vienna
FC Noah
FC Noah
55% 45%
  • 14 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 22 Tổng cú sút 11
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 8 Sút không trúng đích 6
  • 7 Cú sút bị chặn 3
  • 15 Sút trong vòng cấm 4
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 2 Thủ môn cản phá 6
  • 550 Tổng đường chuyền 449
  • 483 Chuyền chính xác 379
  • 88% % chuyền chính xác 84%
Rapid Vienna
4-2-2-2

Rapid Vienna
vs
FC Noah
FC Noah
4-2-3-1
Ao
45
Niklas Hedl
Ao
23
Jonas Antonius Auer
Ao
6
Serge-Philippe Raux-Yao
Ao
55
Nenad Cvetković
Ao
77 The phat
Bendegúz Bolla
Ao
8
Lukas Grgić
Ao
17
Mamadou Sangare
Ao
18
Matthias Seidl
Ao
10
Christoph Lang
Ao
9
Guido Burgstaller
Ao
7 Ban thang
Dion Drena Beljo
Ao
9 The phat
Matheus Aiás
Ao
93
Virgile Pinson
Ao
81
Imran Oulad Omar
Ao
7
Hélder Ferreira
Ao
17 The phat
Gustavo Sangaré
Ao
88
Yan Eteki
Ao
4
Guðmundur Þórarinsson
Ao
3
Sergey Muradyan
Ao
37
Gonçalo Silva
Ao
14
Bryan Mendoza
Ao
22
Ognjen Čančarević

Đội hình xuất phát Rapid Vienna vs FC Noah

  • 45
    Niklas Hedl
  • 77
    Bendegúz Bolla
  • 55
    Nenad Cvetković
  • 6
    Serge-Philippe Raux-Yao
  • 23
    Jonas Antonius Auer
  • 17
    Mamadou Sangare
  • 8
    Lukas Grgić
  • 10
    Christoph Lang
  • 18
    Matthias Seidl
  • 7
    Dion Drena Beljo
  • 9
    Guido Burgstaller
  • 22
    Ognjen Čančarević
  • 14
    Bryan Mendoza
  • 37
    Gonçalo Silva
  • 3
    Sergey Muradyan
  • 4
    Guðmundur Þórarinsson
  • 88
    Yan Eteki
  • 17
    Gustavo Sangaré
  • 7
    Hélder Ferreira
  • 81
    Imran Oulad Omar
  • 93
    Virgile Pinson
  • 9
    Matheus Aiás

Đội hình dự bị

Rapid Vienna (4-2-2-2): Benjamin Böckle (3), Jakob Schöller (4), Roman Kerschbaum (5), Thierry Gale (19), Maximilian Hofmann (20), Dennis Kaygin (24), Paul Gartler (25), Noah Bischof (27), Nikolaus Wurmbrand (48), Tobias Hedl (49), Laurenz Orgler (50), Dominic Vincze (53)

FC Noah (4-2-3-1): Gonçalo Gregório (8), Artak Dashyan (10), Eraldo Cinari (11), Artem Avanesyan (18), Hovhannes Hambardzumyan (19), Aleksandar Miljković (26), Gor Manvelyan (27), Pablo Santos (28), Grenik Petrosyan (30), Aleksey Ploshchadnyi (92)

Thay người Rapid Vienna vs FC Noah

  • D. Kaygin Arrow left
    M. Sangare
    67’
    17’
    arrow left H. Hambardzumyan
  • N. Bischof Arrow left
    G. Burgstaller
    67’
    46’
    arrow left G. Manvelyan
  • T. Hedl Arrow left
    C. Lang
    84’
    63’
    arrow left G. Gregorio
  • R. Kerschbaum Arrow left
    M. Seidl
    90+2’
    63’
    arrow left E. Cinari
  • N. Wurmbrand Arrow left
    D. Beljo
    90+2’
    76’
    arrow left A. Dashyan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
24/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rapid Vienna

Bundesliga
10/11 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Noah

Premier League
20/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 2-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0
16/10 - 2024
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 6-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
Cup