Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 13)
(Sân nhà)
0 : 2
Thứ 7, 30/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Reims vs Lens Thứ 7 - 30/11/2024

Tổng quan

  • V. Atangana Edoa
    42’
    23’
    A. Thomasson
  • V. Atangana Edoa
    43’
    32’
    A. Diouf
  • V. Atangana Edoa (Thay: M. Diakhon)
    67’
    46’
    A. Diouf (Thay: N. El Aynaoui)
  • T. Teuma (Thay: A. Kone)
    67’
    61’
    M. Nzola
  • K. Nakamura (Thay: Y. Fofana)
    67’
    61’
    M. Nzola (Kiến tạo: A. Fulgini)
  • M. Munetsi (Thay: Gabriel Moscardo)
    81’
    66’
    R. Labeau Lascary
  • O. Diakite (Thay: A. Salama)
    81’
    71’
    R. Labeau Lascary (Thay: F. Sotoca)
  • 78’
    A. Fulgini (Thay: H. Ojediran)
  • 78’
    A. Zaroury (Thay: D. Machado)
  • 88’
    M. Nzola (Thay: Jhoanner Chavez)

Thống kê trận đấu Reims vs Lens

số liệu thống kê
Reims
Reims
Lens
Lens
52% 48%
  • 14 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 4
  • 3 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 11
  • 3 Sút trúng đích 6
  • 8 Sút không trúng đích 4
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 6 Sút trong vòng cấm 6
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 452 Tổng đường chuyền 437
  • 379 Chuyền chính xác 369
  • 84% % chuyền chính xác 84%
Reims
4-3-3

Reims
vs
Lens
Lens
3-5-2
Ao
94
Yehvann Diouf
Ao
18
Sergio Akieme
Ao
5
Emmanuel Agbadou
Ao
21
Cédric Kipré
Ao
23
Aurélio Buta
Ao
10
Teddy Teuma
Ao
6 The phat The phat
Valentin Atangana Edoa
Ao
15
Marshall Munetsi
Ao
17
Keito Nakamura
Ao
22
Oumar Diakité
Ao
7
Junya Ito
Ao
11
Angelo Fulgini
Ao
8 Ban thang Ban thang
M'Bala Nzola
Ao
21
Anass Zaroury
Ao
18 The phat
Andy Diouf
Ao
28 Ban thang
Adrien Thomasson
Ao
36 The phat
Remy Labeau Lascary
Ao
29
Przemysław Frankowski
Ao
14
Facundo Medina
Ao
25
Abdukodir Khusanov
Ao
4
Kevin Danso
Ao
30
Brice Samba

Đội hình xuất phát Reims vs Lens

  • 94
    Yehvann Diouf
  • 23
    Aurélio Buta
  • 21
    Cédric Kipré
  • 5
    Emmanuel Agbadou
  • 18
    Sergio Akieme
  • 15
    Marshall Munetsi
  • 6
    Valentin Atangana Edoa
  • 10
    Teddy Teuma
  • 7
    Junya Ito
  • 22
    Oumar Diakité
  • 17
    Keito Nakamura
  • 30
    Brice Samba
  • 4
    Kevin Danso
  • 25
    Abdukodir Khusanov
  • 14
    Facundo Medina
  • 29
    Przemysław Frankowski
  • 36
    Remy Labeau Lascary
  • 28
    Adrien Thomasson
  • 18
    Andy Diouf
  • 21
    Anass Zaroury
  • 8
    M'Bala Nzola
  • 11
    Angelo Fulgini

Đội hình dự bị

Reims (4-3-3): Yaya Fofana (8), Amine Salama (11), Gabriel Moscardo (19), Alexandre Olliero (20), Thibault De Smet (25), Nhoa Sangui (55), Mohamed Ali Diadié (64), Mamadou Diakhon (67), Amadou Kone (72)

Lens (3-5-2): Deiver Machado (3), Florian Sotoca (7), David Pereira da Costa (10), Jhoanner Chávez (13), Hamzat Ojediran (15), Hervé Koffi (16), Malang Sarr (20), Neil El Aynaoui (23), Jonathan Gradit (24)

Thay người Reims vs Lens

  • M. Diakhon Arrow left
    V. Atangana Edoa
    67’
    46’
    arrow left N. El Aynaoui
  • A. Kone Arrow left
    T. Teuma
    67’
    71’
    arrow left F. Sotoca
  • Y. Fofana Arrow left
    K. Nakamura
    67’
    78’
    arrow left H. Ojediran
  • Gabriel Moscardo Arrow left
    M. Munetsi
    81’
    78’
    arrow left D. Machado
  • A. Salama Arrow left
    O. Diakite
    81’
    88’
    arrow left Jhoanner Chavez

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
30/11 - 2024
18/02 - 2024 H1: 1-1
17/12 - 2023 H1: 1-0
13/05 - 2023 H1: 1-1
04/09 - 2022
08/05 - 2022 H1: 1-0
02/10 - 2021 H1: 1-0
14/02 - 2021 H1: 1-0
08/11 - 2020 H1: 1-0
Friendlies Clubs
21/12 - 2022
24/07 - 2021
24/07 - 2021 H1: 1-1
Coupe de France
06/01 - 2019 H1: 2-0
03/12 - 2017 H1: 1-0
Ligue 2
17/03 - 2018 H1: 2-0

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-2
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024