Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 5)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 7, 16/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Lille Thứ 7 - 16/09/2023

Tổng quan

  • Nemanja Matić
    32’
    30’
    Yusuf Yazıcı
  • I. Salah (Thay: D. Doué)
    55’
    33’
    L. Yoro (Kiến tạo: R. Cabella)
  • L. Blas (Thay: E. Le Fée)
    63’
    51’
    Bafodé Diakité
  • F. Rieder (Thay: B. Santamaría)
    63’
    62’
    B. Diakité
  • B. Yıldırım (Thay: A. Gouiri)
    63’
    80’
    H. Haraldsson (Thay: Ivan Cavaleiro)
  • L. Assignon
    74’
    80’
    Tiago Santos (Thay: Y. Yazıcı)
  • M. Lambourde (Thay: N. Matić)
    81’
    86’
    Jonathan David
  • I. Salah (Kiến tạo: L. Assignon)
    89’
    88’
    Angel Gomes
  • 89’
    G. Gudmundsson (Thay: R. Cabella)

Thống kê trận đấu Rennes vs Lille

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Lille
Lille
47% 53%
  • 11 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 10
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 3 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 3
  • 4 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 483 Tổng đường chuyền 559
  • 406 Chuyền chính xác 466
  • 84% % chuyền chính xác 83%
Rennes
4-3-3

Rennes
vs
Lille
Lille
4-2-3-1
Ao
30
S. Mandanda
Ao
3
A. Truffert
Ao
5
A. Theate
Ao
23
W. Omari
Ao
22 Ban thang
L. Assignon
Ao
28 Thay
E. Le Fée
Ao
21 The phat Thay
N. Matić
Ao
8 Thay
B. Santamaría
Ao
33 Thay
D. Doué
Ao
10 Thay
A. Gouiri
Ao
14
B. Bourigeaud
Ao
9 The phat
J. David
Ao
17 Thay
Ivan Cavaleiro
Ao
10 Thay
R. Cabella
Ao
12 The phat Thay
Y. Yazıcı
Ao
8 The phat
A. Gomes
Ao
21
B. André
Ao
31
Ismaily
Ao
14
S. Umtiti
Ao
15 Ban thang
L. Yoro
Ao
18 The phat Ban thang
B. Diakité
Ao
30
L. Chevalier

Đội hình xuất phát Rennes vs Lille

  • 30
    S. Mandanda
  • 22
    L. Assignon
  • 23
    W. Omari
  • 5
    A. Theate
  • 3
    A. Truffert
  • 8
    B. Santamaría
  • 21
    N. Matić
  • 28
    E. Le Fée
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 10
    A. Gouiri
  • 33
    D. Doué
  • 30
    L. Chevalier
  • 18
    B. Diakité
  • 15
    L. Yoro
  • 14
    S. Umtiti
  • 31
    Ismaily
  • 21
    B. André
  • 8
    A. Gomes
  • 12
    Y. Yazıcı
  • 10
    R. Cabella
  • 17
    Ivan Cavaleiro
  • 9
    J. David

Đội hình dự bị

Rennes (4-3-3): G. Gallon (1), L. Blas (11), C. Wooh (15), J. Belocian (16), G. Doué (17), F. Rieder (32), I. Salah (34), M. Lambourde (39), B. Yıldırım (99)

Lille (4-2-3-1): V. Mannone (1), G. Gudmundsson (5), H. Haraldsson (7), A. Zedadka (13), I. Miramón (20), Tiago Santos (22), E. Zhegrova (23), A. Virginius (26), A. Malouda (34)

Thay người Rennes vs Lille

  • D. Doué Arrow left
    I. Salah
    55’
    80’
    arrow left Ivan Cavaleiro
  • E. Le Fée Arrow left
    L. Blas
    63’
    80’
    arrow left Y. Yazıcı
  • B. Santamaría Arrow left
    F. Rieder
    63’
    89’
    arrow left R. Cabella
  • A. Gouiri Arrow left
    B. Yıldırım
    63’
  • N. Matić Arrow left
    M. Lambourde
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/03 - 2024
16/09 - 2023
05/02 - 2023 H1: 1-0
06/11 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022 H1: 1-1
02/12 - 2021
24/01 - 2021
23/08 - 2020 H1: 1-0
05/02 - 2020 H1: 1-0
22/09 - 2019
25/05 - 2019 H1: 1-1
12/08 - 2018 H1: 1-1
18/01 - 2018 H1: 1-0
Coupe de France
07/02 - 2019

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0