Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First League

(Vòng 18)
(Sân nhà)
4 : 0
Chủ nhật, 12/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Rodina Moskva vs Chernomorets Chủ nhật - 12/11/2023

Tổng quan

  • A. Gordyushenko
    6’
    53’
    Dmitri Korobov
  • Aleksandr Kleshchenko
    19’
    54’
    Daniil Gurchenko
  • Wesley Natã
    36’
    58’
    Y. Budagyan (Thay: D. Gurchenko)
  • A. Kalmykov
    55’
    58’
    V. Adaev (Thay: D. Korobov)
  • Wesley Natã
    62’
    66’
    Vladislav Adaev
  • I. Nasyrov (Thay: S. Bakaev)
    70’
    69’
    A. Delkin (Thay: V. Rudenko)
  • I. Kamyshev (Thay: Wesley Natã)
    75’
    85’
    N. Klimov (Thay: Z. Magomedov)
  • V. Samko (Thay: M. Sultonov)
    75’
  • A. Sokol (Thay: G. Yudintsev)
    75’
  • M. Turishchev (Thay: K. Kochiev)
    83’
  • M. Turishchev
    86’

Thống kê trận đấu Rodina Moskva vs Chernomorets

số liệu thống kê
Rodina Moskva
Rodina Moskva
Chernomorets
Chernomorets
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 10 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Rodina Moskva
4-1-4-1

Rodina Moskva
vs
Chernomorets
Chernomorets
4-3-3
Ao
31
R. Shakerov
Ao
21 Thay
G. Yudintsev
Ao
55
M. Križan
Ao
24 The phat
A. Kleshchenko
Ao
15 Thay
K. Kochiev
Ao
78 Thay
S. Bakaev
Ao
33 The phat Ban thang Thay
Wesley Natã
Ao
34
O. Dmitriev
Ao
22 Thay
M. Sultonov
Ao
72 Ban thang
A. Gordyushenko
Ao
9 Ban thang
A. Kalmykov
Ao
27 The phat Thay
D. Gurchenko
Ao
19 Thay
V. Rudenko
Ao
11
S. Saaduev
Ao
7
A. Antonov
Ao
77 The phat Thay
D. Korobov
Ao
10 Thay
Z. Magomedov
Ao
15
A. Grechkin
Ao
3
R. Khagur
Ao
4
N. Kumburović
Ao
14
I. Maklakov
Ao
1
D. Frolkin

Đội hình xuất phát Rodina Moskva vs Chernomorets

  • 31
    R. Shakerov
  • 15
    K. Kochiev
  • 24
    A. Kleshchenko
  • 55
    M. Križan
  • 21
    G. Yudintsev
  • 78
    S. Bakaev
  • 72
    A. Gordyushenko
  • 22
    M. Sultonov
  • 34
    O. Dmitriev
  • 33
    Wesley Natã
  • 9
    A. Kalmykov
  • 1
    D. Frolkin
  • 14
    I. Maklakov
  • 4
    N. Kumburović
  • 3
    R. Khagur
  • 15
    A. Grechkin
  • 10
    Z. Magomedov
  • 77
    D. Korobov
  • 7
    A. Antonov
  • 11
    S. Saaduev
  • 19
    V. Rudenko
  • 27
    D. Gurchenko

Đội hình dự bị

Rodina Moskva (4-1-4-1): S. Aydarov (1), A. Voropaev (5), K. Shiltsov (7), I. Kamyshev (8), M. Turishchev (10), M. Burlakov (28), A. Bezchasnyuk (40), V. Samko (70), I. Nasyrov (77), A. Sokol (88)

Chernomorets (4-3-3): V. Garaev (5), N. Panamarev (8), V. Kirilenko (13), N. Klimov (21), Y. Budagyan (24), O. Krasilnichenko (30), M. Filippov (47), A. Delkin (90), V. Adaev (96)

Thay người Rodina Moskva vs Chernomorets

  • S. Bakaev Arrow left
    I. Nasyrov
    70’
    58’
    arrow left D. Gurchenko
  • Wesley Natã Arrow left
    I. Kamyshev
    75’
    58’
    arrow left D. Korobov
  • M. Sultonov Arrow left
    V. Samko
    75’
    69’
    arrow left V. Rudenko
  • G. Yudintsev Arrow left
    A. Sokol
    75’
    85’
    arrow left Z. Magomedov
  • K. Kochiev Arrow left
    M. Turishchev
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
01/09 - 2024 H1: 1-1
12/11 - 2023 H1: 1-0
Cup
01/11 - 2023 H1: 2-0

Thành tích gần đây Rodina Moskva

First League
23/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 1-0
13/10 - 2024
Cup
16/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Chernomorets

First League
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-4
26/10 - 2024 H1: 3-1
12/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
24/09 - 2024 H1: 3-1