Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Serie A

(Vòng 29)
SVĐ Estádio Urbano Caldeira (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 6, 27/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Estádio Urbano Caldeira

Trực tiếp kết quả Santos vs Coritiba Thứ 6 - 27/10/2023

Tổng quan

  • Matheus Bianqui
    4’
    8’
    Willian Farias
  • Joaquim
    42’
    9’
    Islam Slimani (Var: Penalty confirmed)
  • J. Furch (Thay: Kevyson)
    46’
    11’
    (Pen) Robson
  • Marcos Leonardo (Kiến tạo: Y. Soteldo)
    73’
    36’
    Robson
  • M. Silvera (Thay: Lucas Lima)
    75’
    38’
    Willian Farias
  • Julio Furch
    86’
    46’
    Reynaldo (Thay: Robson)
  • S. Mendoza (Thay: Y. Soteldo)
    90+5’
    46’
    Bruno Gomes (Thay: I. Slimani)
  • João Lucas (Thay: Lucas Braga)
    90’
    60’
    Matheus Bianqui
  • R. Fernández (Thay: Marcos Leonardo)
    90’
    69’
    Fransérgio (Thay: M. Moreno)
  • 69’
    Garcez (Thay: Matheus Bianqui)
  • 71’
    Fransérgio
  • 79’
    Hayner (Thay: Natanael)

Thống kê trận đấu Santos vs Coritiba

số liệu thống kê
Santos
Santos
Coritiba
Coritiba
63% 37%
  • 15 Phạm lỗi 21
  • 1 Việt vị 2
  • 11 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 24 Tổng cú sút 3
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 13 Sút không trúng đích 1
  • 5 Cú sút bị chặn 0
  • 17 Sút trong vòng cấm 1
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 480 Tổng đường chuyền 287
  • 403 Chuyền chính xác 193
  • 84% % chuyền chính xác 67%
Santos
3-4-2-1

Santos
vs
Coritiba
Coritiba
4-1-4-1
Ao
34
João Paulo
Ao
16
Dodô
Ao
2
João Basso
Ao
28 The phat
Joaquim
Ao
38 Thay
Kevyson
Ao
8
Jean Lucas
Ao
25
T. Rincón
Ao
30 Thay
Lucas Braga
Ao
10 Thay
Y. Soteldo
Ao
23 Thay
Lucas Lima
Ao
9 Ban thang Thay
Marcos Leonardo
Ao
9 Thay
I. Slimani
Ao
10 Thay
M. Moreno
Ao
19
S. Gómez
Ao
17 The phat Thay
Matheus Bianqui
Ao
30 Ban thang The phat Thay
Robson
Ao
8 The phat The phat
Willian Farias
Ao
26
Victor Luís
Ao
3
Henrique
Ao
47
Jean Pedroso
Ao
16 Thay
Natanael
Ao
1
Gabriel Vasconcelos

Đội hình xuất phát Santos vs Coritiba

  • 34
    João Paulo
  • 28
    Joaquim
  • 2
    João Basso
  • 16
    Dodô
  • 30
    Lucas Braga
  • 25
    T. Rincón
  • 8
    Jean Lucas
  • 38
    Kevyson
  • 23
    Lucas Lima
  • 10
    Y. Soteldo
  • 9
    Marcos Leonardo
  • 1
    Gabriel Vasconcelos
  • 16
    Natanael
  • 47
    Jean Pedroso
  • 3
    Henrique
  • 26
    Victor Luís
  • 8
    Willian Farias
  • 30
    Robson
  • 17
    Matheus Bianqui
  • 19
    S. Gómez
  • 10
    M. Moreno
  • 9
    I. Slimani

Đội hình dự bị

Santos (3-4-2-1): Nonato (7), J. Furch (11), João Lucas (13), R. Fernández (14), M. Silvera (17), Dodi (19), S. Mendoza (20), Messias (24), Camacho (29), Weslley Patati (43), Diógenes (52), Júnior Caiçara (80)

Coritiba (4-1-4-1): Hayner (2), Reynaldo (4), Bruno Gomes (6), Andrey (7), Jesé (11), Thalisson (14), Fransérgio (15), A. Samaris (22), Luan Polli (27), Garcez (33), Jamerson (83), Edu (99)

Thay người Santos vs Coritiba

  • Kevyson Arrow left
    J. Furch
    46’
    46’
    arrow left Robson
  • Lucas Lima Arrow left
    M. Silvera
    75’
    46’
    arrow left I. Slimani
  • Y. Soteldo Arrow left
    S. Mendoza
    90+5’
    69’
    arrow left M. Moreno
  • Lucas Braga Arrow left
    João Lucas
    90’
    69’
    arrow left Matheus Bianqui
  • Marcos Leonardo Arrow left
    R. Fernández
    90’
    79’
    arrow left Natanael

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie B
12/11 - 2024
23/07 - 2024 H1: 2-0
Serie A
27/10 - 2023 H1: 1-1
11/06 - 2023
09/08 - 2022
17/04 - 2022 H1: 2-1
14/02 - 2021 H1: 1-0
18/10 - 2020
21/08 - 2017
21/05 - 2017 H1: 1-0
22/08 - 2016
22/05 - 2016
23/11 - 2015
Copa Do Brasil
13/05 - 2022
21/04 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Santos

Serie B
18/11 - 2024
12/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
23/10 - 2024 H1: 1-0
17/10 - 2024 H1: 1-1
13/10 - 2024 H1: 2-1
08/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
24/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Coritiba

Serie B
23/11 - 2024
12/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
25/10 - 2024
20/10 - 2024
14/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024