Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 8)
SVĐ Tarczyński Arena (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 4, 23/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Tarczyński Arena

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Stal Mielec Thứ 4 - 23/10/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    16’
    34’
    M. Matras
  • S. Musiolik (Kiến tạo: M. Zukowski)
    16’
    46’
    R. Dadok (Thay: A. Jaunzems)
  • T. Guercio
    37’
    59’
    D. Tkacz (Thay: K. Knap)
  • S. Musiolik
    44’
    59’
    I. Shkurin (Thay: L. Wolsztynski)
  • S. Musiolik (Kiến tạo: P. Schwarz)
    44’
    59’
    S. Krykun (Thay: R. Assayag)
  • T. Baluta (Thay: M. Cebula)
    46’
    69’
    L. Wolsztynski (Kiến tạo: K. Getinger)
  • T. Guercio (Thay: M. Bartolewski)
    62’
    73’
    L. Wolsztynski
  • P. Samiec-Talar (Thay: S. Jasper)
    62’
    79’
    M. Matras (Thay: P. Bagalianis)
  • S. Musiolik (Thay: J. Swierczok)
    72’
  • S. Jasper
    86’
  • S. Jasper
    87’
  • M. Bartolewski
    88’
  • M. Cebula (Thay: L. Gerstenstein)
    89’

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Stal Mielec
Stal Mielec
41% 59%
  • 13 Phạm lỗi 6
  • 1 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 20
  • 4 Sút trúng đích 8
  • 6 Sút không trúng đích 8
  • 5 Cú sút bị chặn 4
  • 6 Sút trong vòng cấm 14
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 6 Thủ môn cản phá 2
  • 340 Tổng đường chuyền 480
  • 260 Chuyền chính xác 392
  • 76% % chuyền chính xác 82%
Slask Wroclaw
3-4-2-1

Slask Wroclaw
vs
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Ao
12
Rafał Leszczyński
Ao
87
Simeon Petrov
Ao
2
Aleksander Paluszek
Ao
5
Aleks Petkov
Ao
78 The phat
Tommaso Guercio
Ao
21
Tudor Băluță
Ao
16
Peter Pokorný
Ao
22
Mateusz Żukowski
Ao
17
Petr Schwarz
Ao
7
Piotr Samiec-Talar
Ao
11 Ban thang Ban thang Ban thang
Sebastian Musiolik
Ao
17
Ilia Shkurin
Ao
44
Sergiy Krykun
Ao
10
Maciej Domański
Ao
23
Krystian Getinger
Ao
19
Dawid Tkacz
Ao
6
Matthew Guillaumier
Ao
96
Robert Dadok
Ao
15
Marvin Senger
Ao
21 The phat
Mateusz Matras
Ao
18
Piotr Wlazło
Ao
39
Jakub Mądrzyk

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Stal Mielec

  • 12
    Rafał Leszczyński
  • 5
    Aleks Petkov
  • 2
    Aleksander Paluszek
  • 87
    Simeon Petrov
  • 22
    Mateusz Żukowski
  • 16
    Peter Pokorný
  • 21
    Tudor Băluță
  • 78
    Tommaso Guercio
  • 7
    Piotr Samiec-Talar
  • 17
    Petr Schwarz
  • 11
    Sebastian Musiolik
  • 39
    Jakub Mądrzyk
  • 18
    Piotr Wlazło
  • 21
    Mateusz Matras
  • 15
    Marvin Senger
  • 96
    Robert Dadok
  • 6
    Matthew Guillaumier
  • 19
    Dawid Tkacz
  • 23
    Krystian Getinger
  • 10
    Maciej Domański
  • 44
    Sergiy Krykun
  • 17
    Ilia Shkurin

Đội hình dự bị

Slask Wroclaw (3-4-2-1): Tomasz Loska (1), Łukasz Bejger (4), Łukasz Gerstenstein (6), Jakub Świerczok (10), Mateusz Bartolewski (14), Sylvester Jasper (23), Burak Ince (26), Filip Rejczyk (27), Marcin Cebula (77)

Stal Mielec (3-4-2-1): Bert Esselink (3), Ravve Assayeg (9), Krzysztof Wołkowicz (11), Karol Dybowski (12), Konrad Jałocha (13), Karol Knap (20), Łukasz Wolsztyński (25), Alvis Jaunzems (27), Petros Bagalianis (40)

Thay người Slask Wroclaw vs Stal Mielec

  • M. Cebula Arrow left
    T. Baluta
    46’
    46’
    arrow left A. Jaunzems
  • M. Bartolewski Arrow left
    T. Guercio
    62’
    59’
    arrow left K. Knap
  • S. Jasper Arrow left
    P. Samiec-Talar
    62’
    59’
    arrow left L. Wolsztynski
  • J. Swierczok Arrow left
    S. Musiolik
    72’
    59’
    arrow left R. Assayag
  • L. Gerstenstein Arrow left
    M. Cebula
    89’
    79’
    arrow left P. Bagalianis

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
23/10 - 2024 H1: 2-0
12/08 - 2023 H1: 1-0
18/03 - 2023 H1: 1-1
03/09 - 2022 H1: 1-0
16/05 - 2021 H1: 1-0

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

Ekstraklasa
23/11 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 2-1
Cup

Thành tích gần đây Stal Mielec

Ekstraklasa
27/10 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
25/09 - 2024 H1: 1-0