Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 9)
SVĐ Fortuna Arena (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 24/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Fortuna Arena

Trực tiếp kết quả Slavia Praha vs Sparta Praha Chủ nhật - 24/09/2023

Tổng quan

  • L. Masopust (Thay: D. Douděra)
    46’
    22’
    Ángelo Preciado
  • (Pen) V. Jurečka
    58’
    32’
    Victor Olatunji
  • Igoh Ogbu
    69’
    61’
    L. Haraslín (Thay: V. Olatunji)
  • M. Chytil (Thay: M. Tijani)
    75’
    62’
    T. Wiesner (Thay: A. Preciado)
  • Christos Zafeiris
    81’
    73’
    Filip Panák
  • M. Jurásek (Thay: C. Zafeiris)
    85’
    76’
    J. Zelený (Thay: M. Ryneš)
  • C. Wallem (Thay: V. Jurečka)
    85’
    81’
    J. Pešek (Thay: V. Birmančević)
  • Jan Bořil
    88’
    81’
    V. Sejk (Thay: J. Kuchta)
  • Ivan Schranz
    90+5’
    83’
    Qazim Laci
  • M. Tomič (Thay: I. Schranz)
    90+5’
    85’
    Jakub Pešek
  • Conrad Wallem
    90+1’
    88’
    Ladislav Krejčí
  • Mojmir Chytil
    90+3’
    90+11’
    (Pen) 1 L. Haraslín
  • 90+12’
    Lukáš Haraslín

Thống kê trận đấu Slavia Praha vs Sparta Praha

số liệu thống kê
Slavia Praha
Slavia Praha
Sparta Praha
Sparta Praha
  • 24 Phạm lỗi 14
  • 0 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 2
  • 5 Thẻ vàng 6
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 9 Tổng cú sút 8
  • 3 Sút trúng đích 1
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Slavia Praha
3-5-2

Slavia Praha
vs
Sparta Praha
Sparta Praha
3-4-3
Ao
28
A. Mandous
Ao
18 The phat
J. Bořil
Ao
5 The phat
I. Ogbu
Ao
3
T. Holeš
Ao
26 The phat Thay
I. Schranz
Ao
19
O. Dorley
Ao
17
L. Provod
Ao
10 The phat Thay
C. Zafeiris
Ao
21 Thay
D. Douděra
Ao
9 Thay
M. Tijani
Ao
15 Ban thang Thay
V. Jurečka
Ao
14 Thay
V. Birmančević
Ao
7 The phat Thay
V. Olatunji
Ao
9 Thay
J. Kuchta
Ao
32 Thay
M. Ryneš
Ao
20 The phat
Q. Laçi
Ao
18
L. Sadílek
Ao
2 The phat Thay
A. Preciado
Ao
37 The phat
L. Krejčí
Ao
27 The phat
F. Panák
Ao
25
A. Sørensen
Ao
1
P. Vindahl

Đội hình xuất phát Slavia Praha vs Sparta Praha

  • 28
    A. Mandous
  • 3
    T. Holeš
  • 5
    I. Ogbu
  • 18
    J. Bořil
  • 21
    D. Douděra
  • 10
    C. Zafeiris
  • 17
    L. Provod
  • 19
    O. Dorley
  • 26
    I. Schranz
  • 15
    V. Jurečka
  • 9
    M. Tijani
  • 1
    P. Vindahl
  • 25
    A. Sørensen
  • 27
    F. Panák
  • 37
    L. Krejčí
  • 2
    A. Preciado
  • 18
    L. Sadílek
  • 20
    Q. Laçi
  • 32
    M. Ryneš
  • 9
    J. Kuchta
  • 7
    V. Olatunji
  • 14
    V. Birmančević

Đội hình dự bị

Slavia Praha (3-5-2): O. Kolář (1), C. Wallem (6), L. Masopust (8), S. Tecl (11), M. Chytil (13), M. van Buren (14), A. Dumitrescu (22), T. Vlček (27), M. Tomič (29), T. Kacharaba (30), M. Jurásek (35)

Sparta Praha (3-4-3): J. Gomez (5), D. Pavelka (8), J. Mejdr (19), J. Pešek (21), L. Haraslín (22), V. Vorel (24), P. Vydra (26), T. Wiesner (28), J. Zelený (30), V. Sejk (39), M. Vitík (41)

Thay người Slavia Praha vs Sparta Praha

  • D. Douděra Arrow left
    L. Masopust
    46’
    61’
    arrow left V. Olatunji
  • M. Tijani Arrow left
    M. Chytil
    75’
    62’
    arrow left A. Preciado
  • C. Zafeiris Arrow left
    M. Jurásek
    85’
    76’
    arrow left M. Ryneš
  • V. Jurečka Arrow left
    C. Wallem
    85’
    81’
    arrow left V. Birmančević
  • I. Schranz Arrow left
    M. Tomič
    90+5’
    81’
    arrow left J. Kuchta

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
06/10 - 2024 H1: 2-0
13/05 - 2023 H1: 1-1
24/10 - 2022 H1: 4-0
15/05 - 2022 H1: 1-1
07/03 - 2022 H1: 1-0
04/10 - 2021 H1: 1-0
11/04 - 2021 H1: 1-0
Cup
29/02 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa League
25/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
Cup

Thành tích gần đây Sparta Praha

Czech Liga
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-2
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
24/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-0