Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 22)
SVĐ epet ARENA (Sân nhà)
4 : 1
Chủ nhật, 05/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ epet ARENA

Trực tiếp kết quả Sparta Praha vs Teplice Chủ nhật - 05/03/2023

Tổng quan

  • J. Kuchta (Kiến tạo: L. Sadílek)
    22’
    9’
    T. Vachoušek (Thay: S. Dramé)
  • T. Čvančara (Kiến tạo: F. Panák)
    30’
    34’
    Abdallah Gning
  • A. Sørensen
    58’
    35’
    Abdallah Gning
  • J. Jankto (Thay: J. Mejdr)
    59’
    44’
    Stepan Chaloupek
  • A. Karabec (Thay: T. Čvančara)
    60’
    46’
    A. Hyčka (Thay: M. Radosta)
  • K. Kairinen (Thay: Q. Laçi)
    60’
    46’
    J. Urbanec (Thay: D. Pleštil)
  • A. Mabil (Thay: L. Haraslín)
    69’
    64’
    T. Kučera (Thay: R. Jukl)
  • J. Kuchta (Kiến tạo: A. Mabil)
    71’
    85’
    B. Sy (Thay: T. Vachoušek)
  • T. Wiesner (Thay: J. Zelený)
    74’
    90+1’
    B. Sy (Kiến tạo: F. Žák)

Thống kê trận đấu Sparta Praha vs Teplice

số liệu thống kê
Sparta Praha
Sparta Praha
Teplice
Teplice
  • 6 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 0
  • 11 Phạt góc 1
  • 0 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 18 Tổng cú sút 2
  • 7 Sút trúng đích 1
  • 10 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Sparta Praha
3-4-3

Sparta Praha
vs
Teplice
Teplice
3-4-1-2
Ao
1
M. Kovář
Ao
27
F. Panák
Ao
41
M. Vitík
Ao
25 Ban thang
A. Sørensen
Ao
30 Thay
J. Zelený
Ao
20 Thay
Q. Laçi
Ao
18
L. Sadílek
Ao
19 Thay
J. Mejdr
Ao
22 Thay
L. Haraslín
Ao
9 Ban thang Ban thang
J. Kuchta
Ao
7 Ban thang Thay
T. Čvančara
Ao
25 The phat The phat
A. Gning
Ao
11
F. Žák
Ao
29 Thay
D. Pleštil
Ao
20
D. Trubač
Ao
35 Thay
M. Radosta
Ao
19 Thay
R. Jukl
Ao
22
J. Hora
Ao
18
N. Mićević
Ao
44 Thay
S. Dramé
Ao
4 The phat
Š. Chaloupek
Ao
72
F. Mucha

Đội hình xuất phát Sparta Praha vs Teplice

  • 1
    M. Kovář
  • 25
    A. Sørensen
  • 41
    M. Vitík
  • 27
    F. Panák
  • 19
    J. Mejdr
  • 18
    L. Sadílek
  • 20
    Q. Laçi
  • 30
    J. Zelený
  • 7
    T. Čvančara
  • 9
    J. Kuchta
  • 22
    L. Haraslín
  • 72
    F. Mucha
  • 4
    Š. Chaloupek
  • 44
    S. Dramé
  • 18
    N. Mićević
  • 22
    J. Hora
  • 19
    R. Jukl
  • 35
    M. Radosta
  • 20
    D. Trubač
  • 29
    D. Pleštil
  • 11
    F. Žák
  • 25
    A. Gning

Đội hình dự bị

Sparta Praha (3-4-3): P. Vydra (4), D. Kamenović (5), K. Kairinen (6), A. Karabec (10), K. Daněk (13), J. Jankto (15), V. Vorel (24), T. Wiesner (28), Ladislav Krejčí II (37), A. Mabil (45), A. Goljan (48)

Teplice (3-4-1-2): M. Hybš (7), B. Sy (10), T. Vachoušek (14), A. Hyčka (16), A. Čičovský (21), L. Mareček (23), J. Urbanec (26), T. Kučera (27), T. Grigar (30)

Thay người Sparta Praha vs Teplice

  • J. Mejdr Arrow left
    J. Jankto
    59’
    9’
    arrow left S. Dramé
  • T. Čvančara Arrow left
    A. Karabec
    60’
    46’
    arrow left M. Radosta
  • Q. Laçi Arrow left
    K. Kairinen
    60’
    46’
    arrow left D. Pleštil
  • L. Haraslín Arrow left
    A. Mabil
    69’
    64’
    arrow left R. Jukl
  • J. Zelený Arrow left
    T. Wiesner
    74’
    85’
    arrow left T. Vachoušek

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
23/11 - 2024
27/07 - 2024
18/12 - 2023
19/08 - 2023
05/03 - 2023 H1: 2-0
11/09 - 2022 H1: 1-2
10/04 - 2022
08/11 - 2021 H1: 2-1
03/04 - 2021 H1: 4-1
29/11 - 2020
04/06 - 2020 H1: 3-0
20/10 - 2019
09/12 - 2018
12/08 - 2018
Cup
27/10 - 2021

Thành tích gần đây Sparta Praha

Czech Liga
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-2
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
24/10 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Teplice

Czech Liga
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-1
02/11 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1
25/09 - 2024