Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 35)
SVĐ Stade de la Meinau (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 13/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stade de la Meinau

Trực tiếp kết quả Strasbourg vs Nice Thứ 7 - 13/05/2023

Tổng quan

  • H. Diallo (Kiến tạo: I. Sissoko)
    1’
    43’
    R. Belahyane (Thay: K. Thuram)
  • (Pen) H. Diallo
    59’
    66’
    Y. Atal (Thay: J. Lotomba)
  • K. Gameiro (Thay: C. Dagba)
    71’
    66’
    B. Brahimi (Thay: M. Bard)
  • L. Mothiba (Thay: H. Diallo)
    84’
    67’
    S. Diop (Thay: P. Rosario)
  • Ibrahima Sissoko
    90’
    71’
    R. Barkley (Thay: H. Boudaoui)
  • J. Aholou (Thay: J. Bellegarde)
    90+2’
    73’
    Dante
  • D. Liénard (Thay: I. Sissoko)
    90+2’

Thống kê trận đấu Strasbourg vs Nice

số liệu thống kê
Strasbourg
Strasbourg
Nice
Nice
39% 61%
  • 14 Phạm lỗi 9
  • 0 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 9
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 11 Sút trong vòng cấm 4
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 365 Tổng đường chuyền 580
  • 296 Chuyền chính xác 492
  • 81% % chuyền chính xác 85%
Strasbourg
3-4-2-1

Strasbourg
vs
Nice
Nice
4-3-3
Ao
1
M. Sels
Ao
23
M. Le Marchand
Ao
29
I. Doukouré
Ao
5
L. Perrin
Ao
32
F. Guilbert
Ao
8
M. Sanson
Ao
27 The phat Thay
I. Sissoko
Ao
2 Thay
C. Dagba
Ao
17 Thay
J. Bellegarde
Ao
19
H. Diarra
Ao
20 Ban thang Ban thang Thay
H. Diallo
Ao
24
G. Laborde
Ao
9
T. Moffi
Ao
35
B. Bouanani
Ao
19 Thay
K. Thuram
Ao
28 Thay
H. Boudaoui
Ao
8 Thay
P. Rosario
Ao
26 Thay
M. Bard
Ao
4 The phat
Dante
Ao
25
J. Todibo
Ao
23 Thay
J. Lotomba
Ao
1
K. Schmeichel

Đội hình xuất phát Strasbourg vs Nice

  • 1
    M. Sels
  • 5
    L. Perrin
  • 29
    I. Doukouré
  • 23
    M. Le Marchand
  • 2
    C. Dagba
  • 27
    I. Sissoko
  • 8
    M. Sanson
  • 32
    F. Guilbert
  • 19
    H. Diarra
  • 17
    J. Bellegarde
  • 20
    H. Diallo
  • 1
    K. Schmeichel
  • 23
    J. Lotomba
  • 25
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 26
    M. Bard
  • 8
    P. Rosario
  • 28
    H. Boudaoui
  • 19
    K. Thuram
  • 35
    B. Bouanani
  • 9
    T. Moffi
  • 24
    G. Laborde

Đội hình dự bị

Strasbourg (3-4-2-1): J. Aholou (6), K. Gameiro (9), D. Liénard (11), L. Mothiba (12), S. Prcić (14), Y. Suzuki (18), G. Nyamsi (22), F. Bouebari (35), R. Risser (40)

Nice (4-3-3): S. Diop (10), R. Barkley (11), B. Brahimi (14), J. Bryan (15), Y. Atal (20), A. Beka Beka (21), R. Belahyane (37), M. Viti (42), M. Bułka (90)

Thay người Strasbourg vs Nice

  • C. Dagba Arrow left
    K. Gameiro
    71’
    43’
    arrow left K. Thuram
  • H. Diallo Arrow left
    L. Mothiba
    84’
    66’
    arrow left J. Lotomba
  • J. Bellegarde Arrow left
    J. Aholou
    90+2’
    66’
    arrow left M. Bard
  • I. Sissoko Arrow left
    D. Liénard
    90+2’
    67’
    arrow left P. Rosario
  • 71’
    arrow left H. Boudaoui

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
25/11 - 2024
28/04 - 2024 H1: 1-1
03/09 - 2023 H1: 1-0
13/05 - 2023 H1: 1-0
14/08 - 2022 H1: 1-0
26/02 - 2022
05/12 - 2021
17/05 - 2021
30/08 - 2020
11/04 - 2020
27/10 - 2019 H1: 1-0
03/03 - 2019 H1: 1-0
23/12 - 2018 H1: 2-0
29/04 - 2018 H1: 1-0
22/10 - 2017

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
25/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-2
30/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 2-2
15/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 2-1