Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 23)
SVĐ Marienlyst Stadion (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 24/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Marienlyst Stadion

Trực tiếp kết quả Stromsgodset vs Molde Chủ nhật - 24/09/2023

Tổng quan

  • E. Melkersen (Kiến tạo: T. Grøgaard)
    8’
    39’
    M. Eikrem
  • J. Ekeland (Thay: H. Stenevik)
    74’
    46’
    M. Løvik (Thay: M. Linnes)
  • K. Krasniqi (Thay: E. Danso)
    74’
    46’
    V. Berisha (Thay: F. Gulbrandsen)
  • S. Hanssen (Thay: A. Leifsson)
    74’
    74’
    M. Kaasa (Thay: E. Hestad)
  • J. Therkelsen (Thay: E. Andersen)
    82’
    74’
    E. Kitolano (Thay: M. Eikrem)
  • Kreshnik Krasniqi
    83’
    84’
    M. Grødem (Thay: K. Eriksen)
  • M. Mehnert (Thay: E. Melkersen)
    83’
    90+4’
    Mathias Fjortoft Lovik
  • Herman Stengel
    90+4’

Thống kê trận đấu Stromsgodset vs Molde

số liệu thống kê
Stromsgodset
Stromsgodset
Molde
Molde
37% 63%
  • 13 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 17
  • 2 Sút trúng đích 5
  • 1 Sút không trúng đích 8
  • 5 Cú sút bị chặn 4
  • 6 Sút trong vòng cấm 8
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 355 Tổng đường chuyền 620
  • 251 Chuyền chính xác 527
  • 71% % chuyền chính xác 85%
Stromsgodset
5-4-1

Stromsgodset
vs
Molde
Molde
3-5-2
Ao
1
V. Myhra
Ao
4
T. Grøgaard
Ao
2 Thay
A. Leifsson
Ao
71
G. Valsvik
Ao
5
B. Sørmo
Ao
26
L. Vilsvik
Ao
23 Thay
E. Andersen
Ao
20 Thay
E. Danso
Ao
10 The phat
H. Stengel
Ao
7 Thay
H. Stenevik
Ao
9 Ban thang Thay
E. Melkersen
Ao
8 Thay
F. Gulbrandsen
Ao
7 Ban thang Thay
M. Eikrem
Ao
28
K. Haugen
Ao
20 Thay
K. Eriksen
Ao
16
E. Breivik
Ao
5 Thay
E. Hestad
Ao
21 Thay
M. Linnes
Ao
6
M. Ellingsen
Ao
2
M. Bjørnbak
Ao
19
E. Haugan
Ao
1
J. Karlstrøm

Đội hình xuất phát Stromsgodset vs Molde

  • 1
    V. Myhra
  • 26
    L. Vilsvik
  • 5
    B. Sørmo
  • 71
    G. Valsvik
  • 2
    A. Leifsson
  • 4
    T. Grøgaard
  • 7
    H. Stenevik
  • 10
    H. Stengel
  • 20
    E. Danso
  • 23
    E. Andersen
  • 9
    E. Melkersen
  • 1
    J. Karlstrøm
  • 19
    E. Haugan
  • 2
    M. Bjørnbak
  • 6
    M. Ellingsen
  • 21
    M. Linnes
  • 5
    E. Hestad
  • 16
    E. Breivik
  • 20
    K. Eriksen
  • 28
    K. Haugen
  • 7
    M. Eikrem
  • 8
    F. Gulbrandsen

Đội hình dự bị

Stromsgodset (5-4-1): S. Hanssen (3), K. Krasniqi (8), J. Ekeland (11), O. Enersen (14), L. Tómasson (17), M. Farji (21), J. Therkelsen (22), M. Sætra (40), M. Mehnert (77)

Molde (3-5-2): C. Øyvann (3), V. Berisha (9), E. Kitolano (10), O. Petersen (12), M. Kaasa (15), M. Grødem (22), A. Hagelskjær (25), M. Løvik (31), N. Ødegård (33)

Thay người Stromsgodset vs Molde

  • H. Stenevik Arrow left
    J. Ekeland
    74’
    46’
    arrow left M. Linnes
  • E. Danso Arrow left
    K. Krasniqi
    74’
    46’
    arrow left F. Gulbrandsen
  • A. Leifsson Arrow left
    S. Hanssen
    74’
    74’
    arrow left E. Hestad
  • E. Andersen Arrow left
    J. Therkelsen
    82’
    74’
    arrow left M. Eikrem
  • E. Melkersen Arrow left
    M. Mehnert
    83’
    84’
    arrow left K. Eriksen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
01/12 - 2024
01/04 - 2024 H1: 1-0
24/09 - 2023 H1: 1-1
13/05 - 2023 H1: 1-0
31/07 - 2022 H1: 1-0
10/04 - 2022 H1: 1-0
01/11 - 2021 H1: 3-0
30/06 - 2021 H1: 3-0
26/10 - 2020
19/07 - 2020
11/11 - 2019 H1: 2-0
NM Cupen
28/06 - 2023 H1: 3-0
06/04 - 2022

Thành tích gần đây Stromsgodset

Eliteserien
01/12 - 2024
23/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Molde

UEFA Europa Conference League
13/12 - 2024 H1: 1-2
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0
NM Cupen
07/12 - 2024
31/10 - 2024
Eliteserien
01/12 - 2024
23/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024