Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 15)
SVĐ Marienlyst Stadion (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 21/07/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Marienlyst Stadion

Trực tiếp kết quả Stromsgodset vs Tromso Chủ nhật - 21/07/2024

Tổng quan

  • E. Andersen (Thay: M. Farji)
    56’
    49’
    L. Nordas (Kiến tạo: J. Romsaas)
  • L. Tomasson
    60’
    57’
    M. T. Barry
  • E. Danso (Thay: M. Mehnert)
    66’
    68’
    M. T. Barry (Thay: A. Jenssen)
  • L. Vilsvik (Thay: S. A. Marcello Silalahi)
    77’
    74’
    Y. Paintsil (Thay: J. Robertsen)
  • F. Dahl (Thay: S. Westerlund)
    77’
    81’
    H. Jensen
  • B. Sormo (Thay: J. Taaje)
    77’
    85’
    R. Jenssen
  • 86’
    J. Hjerto-Dahl (Thay: F. Winther)
  • 86’
    J. Romsaas (Thay: M. Johnsgard)

Thống kê trận đấu Stromsgodset vs Tromso

số liệu thống kê
Stromsgodset
Stromsgodset
Tromso
Tromso
61% 39%
  • 9 Phạm lỗi 13
  • 3 Việt vị 2
  • 7 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 15
  • 2 Sút trúng đích 8
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 0 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 9
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 7 Thủ môn cản phá 6
  • 564 Tổng đường chuyền 371
  • 489 Chuyền chính xác 304
  • 87% % chuyền chính xác 82%
Stromsgodset
3-1-4-2

Stromsgodset
vs
Tromso
Tromso
4-4-2
Ao
1
Per Kristian Bråtveit
Ao
27
Fredrik Kristensen Dahl
Ao
71
Gustav Valsvik
Ao
5
Bent Sormo
Ao
10
Herman Stengel
Ao
17 The phat
Logi Tomasson
Ao
20
Emmanuel Danso
Ao
23
Eirik Andersen
Ao
26
Lars Christopher Vilsvik
Ao
9
Elias Hoff Melkersen
Ao
22
Jonas Therkelsen
Ao
9 Ban thang
Lasse Selvåg Nordås
Ao
10
Jakob Napoleon Romsaas
Ao
8
Kent-Are Antonsen
Ao
11 The phat
Ruben Jenssen
Ao
6
Jens Hjertø-Dahl
Ao
23
Runar Robinsonn Norheim
Ao
14 The phat
Mamadou Barry
Ao
21
Tobias Kvalvagnes Guddal
Ao
4
Vetle Skjaervik
Ao
17
Yaw Paintsil
Ao
33 The phat
Havar Jensen

Đội hình xuất phát Stromsgodset vs Tromso

  • 1
    Per Kristian Bråtveit
  • 5
    Bent Sormo
  • 71
    Gustav Valsvik
  • 27
    Fredrik Kristensen Dahl
  • 10
    Herman Stengel
  • 26
    Lars Christopher Vilsvik
  • 23
    Eirik Andersen
  • 20
    Emmanuel Danso
  • 17
    Logi Tomasson
  • 22
    Jonas Therkelsen
  • 9
    Elias Hoff Melkersen
  • 33
    Havar Jensen
  • 17
    Yaw Paintsil
  • 4
    Vetle Skjaervik
  • 21
    Tobias Kvalvagnes Guddal
  • 14
    Mamadou Barry
  • 23
    Runar Robinsonn Norheim
  • 6
    Jens Hjertø-Dahl
  • 11
    Ruben Jenssen
  • 8
    Kent-Are Antonsen
  • 10
    Jakob Napoleon Romsaas
  • 9
    Lasse Selvåg Nordås

Đội hình dự bị

Stromsgodset (3-1-4-2): Sivert Eriksen Westerlund (4), Jostein Ekeland (11), Andreas Heredia-Randen (15), Dadi Dodou Gaye (16), Marko Farji (21), Jesper Taaje (25), Frank Stople (32), Samuel Silalahi (37), Marcus Mehnert (77)

Tromso (4-4-2): Jesper Bergset Robertsen (3), Anders Jenssen (5), Felix Winther (7), Simon Thomas (12), Markus Johnsgard (18), Heine Larsen (19), Lasse Nilsen (25), Isak Kjelsrud Vik (26), Christophe Psyche (28)

Thay người Stromsgodset vs Tromso

  • M. Farji Arrow left
    E. Andersen
    56’
    68’
    arrow left A. Jenssen
  • M. Mehnert Arrow left
    E. Danso
    66’
    74’
    arrow left J. Robertsen
  • S. A. Marcello Silalahi Arrow left
    L. Vilsvik
    77’
    86’
    arrow left F. Winther
  • S. Westerlund Arrow left
    F. Dahl
    77’
    86’
    arrow left M. Johnsgard
  • J. Taaje Arrow left
    B. Sormo
    77’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
23/11 - 2024 H1: 1-0
21/07 - 2024
06/11 - 2023
30/04 - 2023
09/10 - 2022 H1: 1-1
01/09 - 2022 H1: 1-0
07/11 - 2021
27/05 - 2021
22/09 - 2019
19/05 - 2019 H1: 1-1
01/09 - 2018 H1: 1-2
11/04 - 2018 H1: 2-0
Friendlies Clubs
27/02 - 2020

Thành tích gần đây Stromsgodset

Eliteserien
23/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 2-1
25/08 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Tromso

Eliteserien
23/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-2
28/10 - 2024 H1: 2-0
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
15/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024