Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 32)
SVĐ Kadrioru staadion (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 7, 21/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Kadrioru staadion

Trực tiếp kết quả Tallinna Kalev vs Vaprus Thứ 7 - 21/10/2023

Tổng quan

  • M. Kaljumäe
    11’
    25’
    H. Valja
  • D. Sotsugov
    31’
    41’
    R. Limberg (Thay: H. Välja)
  • G. Pank
    44’
    68’
    K. Kauber (Thay: S. Kapper)
  • M. Kaljumae
    57’
    68’
    R. Tiismaa (Thay: M. Miiter)
  • A. Sapovalov
    71’
    68’
    J. Sild (Thay: E. Veensalu)
  • T. Tamberg (Thay: S. Sinilaid)
    72’
    75’
    K. Kauber
  • T. Jürisoo (Thay: A. Šapovalov)
    90’
    79’
    R. Mark (Thay: R. Madissoo)
  • 82’
    R. Ristikivi
  • 90+4’
    I. Prins

Đội hình xuất phát Tallinna Kalev vs Vaprus

  • 88
    O. Forsman
  • 22
    D. Sõtšugov
  • 6
    H. Palutaja
  • 1
    G. Pank
  • 8
    S. Sinilaid
  • 26
    M. Kaljumäe
  • 18
    V. Mihhailov
  • 7
    A. Kovaltšuk
  • 4
    K. Laur
  • 17
    R. Smirnov
  • 38
    A. Šapovalov
  • 13
    O. Nõmm
  • 7
    M. Käos
  • 5
    U. Kõrre
  • 27
    R. Ristikivi
  • 21
    R. Madissoo
  • 17
    S. Kapper
  • 20
    H. Välja
  • 10
    E. Veensalu
  • 22
    M. Miiter
  • 9
    K. Kask
  • 8
    R. Eino

Đội hình dự bị

Tallinna Kalev M. Luik (2), F. Trawally (9), T. Jürisoo (10), M. Tomberg (19), E. Talviste (27), T. Tamberg (29), M. Siitam (35), D. Shevyakov (37), M. Rimmel (71)

Vaprus H. Vainu (1), Magnus Villota (4), K. Kauber (11), K. Aloe (15), V. Vallik (19), R. Mark (23), R. Limberg (39), R. Tiismaa (77), J. Sild (90)

Thay người Tallinna Kalev vs Vaprus

  • S. Sinilaid Arrow left
    T. Tamberg
    72’
    41’
    arrow left H. Välja
  • A. Šapovalov Arrow left
    T. Jürisoo
    90’
    68’
    arrow left S. Kapper
  • 68’
    arrow left M. Miiter
  • 68’
    arrow left E. Veensalu
  • 79’
    arrow left R. Madissoo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
04/11 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024
29/06 - 2024
07/04 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2023 H1: 1-0
22/07 - 2023
13/05 - 2023
02/04 - 2023
01/10 - 2022 H1: 1-0
26/08 - 2022 H1: 1-0
25/05 - 2022
20/03 - 2022
Friendlies Clubs
21/01 - 2023

Thành tích gần đây Tallinna Kalev

Meistriliiga
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 3-0
04/11 - 2024 H1: 2-0
19/10 - 2024 H1: 1-1
27/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
01/11 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Vaprus

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 2-0