Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 18)
SVĐ Tamme staadion (Sân nhà)
2 : 3
Thứ 3, 27/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Tamme staadion

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Vaprus Thứ 3 - 27/06/2023

Tổng quan

  • A. Uljanov
    14’
    12’
    U. Kõrre
  • T. Teniste
    45+1’
    38’
    K. Kauber
  • K. Mätas
    60’
    50’
    M. Kaos
  • E. Bracelli
    64’
    64’
    J. Sild (Thay: M. Käos)
  • C. Mägimets (Thay: R. Laabus)
    66’
    74’
    R. Tiismaa (Thay: R. Limberg)
  • D. Lehter (Thay: A. Uljanov)
    66’
    80’
    R. Madissoo (Thay: K. Kauber)
  • K. Burov (Thay: T. Teniste)
    71’
    81’
    H. Pedmanson
  • H. Pedmanson
    72’
    84’
    R. Madissoo
  • G. Uggeri (Thay: K. Mätas)
    85’
    90’
    K. Kask

Đội hình xuất phát Tammeka vs Vaprus

  • 94
    R. Aland
  • 33
    T. Teniste
  • 88
    K. Anderson
  • 23
    P. Veelma
  • 28
    R. Kallas
  • 30
    E. Bracelli
  • 37
    S. Puri
  • 13
    R. Laabus
  • 11
    A. Uljanov
  • 24
    H. Pedmanson
  • 9
    K. Mätas
  • 13
    O. Nõmm
  • 15
    K. Aloe
  • 7
    M. Käos
  • 5
    U. Kõrre
  • 27
    R. Ristikivi
  • 17
    S. Kapper
  • 10
    E. Veensalu
  • 39
    R. Limberg
  • 24
    Mathias Villota
  • 11
    K. Kauber
  • 9
    K. Kask

Đội hình dự bị

Tammeka C. Mägimets (8), G. Uggeri (10), D. Lehter (18), K. Burov (27), M. Sepp (66), C. Kiidjärv (77)

Vaprus H. Vainu (1), Magnus Villota (4), A. Šurõgin (16), R. Madissoo (21), R. Tiismaa (77), J. Sild (90)

Thay người Tammeka vs Vaprus

  • R. Laabus Arrow left
    C. Mägimets
    66’
    64’
    arrow left M. Käos
  • A. Uljanov Arrow left
    D. Lehter
    66’
    74’
    arrow left R. Limberg
  • T. Teniste Arrow left
    K. Burov
    71’
    80’
    arrow left K. Kauber
  • K. Mätas Arrow left
    G. Uggeri
    85’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
18/09 - 2024 H1: 2-1
02/08 - 2024
24/05 - 2024
09/03 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2023 H1: 1-0
26/08 - 2023
27/06 - 2023 H1: 1-1
08/04 - 2023
22/10 - 2022
03/07 - 2022
13/05 - 2022 H1: 1-0
13/04 - 2022
28/11 - 2021
21/11 - 2021 H1: 1-1
Friendlies Clubs
04/02 - 2023

Thành tích gần đây Tammeka

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 2-2
26/10 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-3
21/09 - 2024 H1: 1-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Vaprus

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 2-0