Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 38)
SVĐ Saitama Stadium 2002 (Sân nhà)
0 : 0
Chủ nhật, 08/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Saitama Stadium 2002

Trực tiếp kết quả Urawa vs Albirex Niigata Chủ nhật - 08/12/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    12’
    57’
    Y. Ono (Thay: M. Nagakura)
  • S. Koroki
    12’
    58’
    K. Taniguchi (Thay: Danilo Gomes)
  • S. Koroki (Thay: B. Linssen)
    62’
    58’
    S. Ota (Thay: Y. Komi)
  • S. Gustafson (Thay: Y. Koizumi)
    71’
    73’
    M. Fitzgerald
  • N. Maeda (Thay: H. Ishihara)
    71’
    90’
    Y. Horigome (Thay: K. Hashimoto)
  • T. Sekine (Thay: T. Ugajin)
    80’
    90’
    M. Fitzgerald (Thay: T. Deng)
  • G. Haraguchi (Thay: R. Nitta)
    80’

Thống kê trận đấu Urawa vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Urawa
Urawa
Albirex Niigata
Albirex Niigata
60% 40%
  • 6 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 5
  • 4 Sút trúng đích 0
  • 1 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 4 Sút trong vòng cấm 3
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 708 Tổng đường chuyền 471
  • 626 Chuyền chính xác 389
  • 88% % chuyền chính xác 83%
Urawa
4-2-3-1

Urawa
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Ao
1
Shusaku Nishikawa
Ao
88
Yoichi Naganuma
Ao
5
Marius Höibraten
Ao
23
Rikito Inoue
Ao
14
Takahiro Sekine
Ao
25
Kaito Yasui
Ao
11
Samuel Gustafson
Ao
78
Genki Haraguchi
Ao
13
Ryoma Watanabe
Ao
38
Naoki Maeda
Ao
30 The phat
Shinzo Koroki
Ao
99
Yuji Ono
Ao
7
Kaito Taniguchi
Ao
14
Motoki Hasegawa
Ao
11
Shusuke Ota
Ao
8
Eiji Miyamoto
Ao
6
Hiroki Akiyama
Ao
31
Yuto Horigome
Ao
18
Fumiya Hayakawa
Ao
5 The phat
Michael James Fitzgerald
Ao
25
Soya Fujiwara
Ao
1
Ryosuke Kojima

Đội hình xuất phát Urawa vs Albirex Niigata

  • 1
    Shusaku Nishikawa
  • 14
    Takahiro Sekine
  • 23
    Rikito Inoue
  • 5
    Marius Höibraten
  • 88
    Yoichi Naganuma
  • 11
    Samuel Gustafson
  • 25
    Kaito Yasui
  • 38
    Naoki Maeda
  • 13
    Ryoma Watanabe
  • 78
    Genki Haraguchi
  • 30
    Shinzo Koroki
  • 1
    Ryosuke Kojima
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 18
    Fumiya Hayakawa
  • 31
    Yuto Horigome
  • 6
    Hiroki Akiyama
  • 8
    Eiji Miyamoto
  • 11
    Shusuke Ota
  • 14
    Motoki Hasegawa
  • 7
    Kaito Taniguchi
  • 99
    Yuji Ono

Đội hình dự bị

Urawa (4-2-3-1): Hirokazu Ishihara (4), Yoshio Koizumi (8), Bryan Linssen (9), Ayumi Niekawa (16), Yota Sato (20), Tomoya Ugajin (35), Rio Nitta (41)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Thomas Deng (3), Yota Komi (16), Danilo Gomes (17), Yuji Hoshi (19), Koto Abe (21), Motoki Nagakura (27), Kento Hashimoto (42)

Thay người Urawa vs Albirex Niigata

  • B. Linssen Arrow left
    S. Koroki
    62’
    57’
    arrow left M. Nagakura
  • Y. Koizumi Arrow left
    S. Gustafson
    71’
    58’
    arrow left Danilo Gomes
  • H. Ishihara Arrow left
    N. Maeda
    71’
    58’
    arrow left Y. Komi
  • T. Ugajin Arrow left
    T. Sekine
    80’
    90’
    arrow left K. Hashimoto
  • R. Nitta Arrow left
    G. Haraguchi
    80’
    90’
    arrow left T. Deng

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
08/12 - 2024
11/05 - 2024
02/09 - 2023
18/03 - 2023 H1: 2-1
09/07 - 2017
14/05 - 2017 H1: 1-5
22/10 - 2016 H1: 1-1
14/05 - 2016
12/08 - 2015 H1: 1-1
27/06 - 2015 H1: 2-0
23/09 - 2014
19/07 - 2014 H1: 1-0
J-League Cup
06/09 - 2015
02/09 - 2015 H1: 1-0
24/05 - 2014

Thành tích gần đây Urawa

J1 League
08/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 1-0
22/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
08/12 - 2024
27/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0
09/10 - 2024 H1: 2-0