Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 30)
SVĐ Pärnu Rannastaadion (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Pärnu Rannastaadion

Trực tiếp kết quả Vaprus vs Flora Tallinn Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • Mathias Villota (Thay: Magnus Villota)
    59’
    64’
    S. Zenjov
  • R. Madissoo (Thay: E. Veensalu)
    69’
    65’
    T. Varjund (Thay: K. Vassiljev)
  • R. Tiismaa (Thay: H. Välja)
    69’
    65’
    D. Kuraksin (Thay: S. Zenjov)
  • J. Sild (Thay: S. Kapper)
    69’
    80’
    K. Kallaste
  • M. Villota
    72’
    83’
    K. Hussar
  • R. Limberg (Thay: R. Eino)
    80’
    87’
    H. Ojamaa
  • R. Tiismaa
    90+9’
    90+3’
    H. Ojamaa

Đội hình xuất phát Vaprus vs Flora Tallinn

  • 13
    O. Nõmm
  • 15
    K. Aloe
  • 4
    Magnus Villota
  • 7
    M. Käos
  • 5
    U. Kõrre
  • 17
    S. Kapper
  • 20
    H. Välja
  • 10
    E. Veensalu
  • 11
    K. Kauber
  • 9
    K. Kask
  • 8
    R. Eino
  • 33
    E. Grünvald
  • 25
    K. Kallaste
  • 27
    M. Lilander
  • 26
    K. Hussar
  • 66
    R. Veering
  • 14
    K. Vassiljev
  • 10
    M. Miller
  • 6
    M. Järviste
  • 9
    R. Alliku
  • 20
    S. Zenjov
  • 8
    H. Ojamaa

Đội hình dự bị

Vaprus H. Vainu (1), V. Vallik (19), R. Madissoo (21), M. Miiter (22), Mathias Villota (24), R. Ristikivi (27), R. Limberg (39), R. Tiismaa (77), J. Sild (90)

Flora Tallinn M. Lukka (4), V. Kreida (5), N. Mihhailov (13), M. Lepik (17), H. Pürg (24), M. Seppik (43), T. Varjund (57), D. Kuraksin (74), K. Lapa (77)

Thay người Vaprus vs Flora Tallinn

  • Magnus Villota Arrow left
    Mathias Villota
    59’
    65’
    arrow left K. Vassiljev
  • E. Veensalu Arrow left
    R. Madissoo
    69’
    65’
    arrow left S. Zenjov
  • H. Välja Arrow left
    R. Tiismaa
    69’
  • S. Kapper Arrow left
    J. Sild
    69’
  • R. Eino Arrow left
    R. Limberg
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
29/09 - 2024 H1: 2-0
23/08 - 2024
11/05 - 2024
14/04 - 2024
01/10 - 2023
28/07 - 2023
10/06 - 2023 H1: 1-1
16/04 - 2023 H1: 4-0
09/10 - 2022
20/08 - 2022 H1: 1-1
29/06 - 2022 H1: 2-1
16/04 - 2022
Friendlies Clubs
18/02 - 2024
Cup
26/11 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Vaprus

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Flora Tallinn

Friendlies Clubs
22/11 - 2024 H1: 2-0
Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 3-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 2-0
25/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
31/10 - 2024