Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 19)
SVĐ Pärnu Rannastaadion (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 01/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Pärnu Rannastaadion

Trực tiếp kết quả Vaprus vs Paide Thứ 7 - 01/07/2023

Tổng quan

  • (Pen) K. Kauber
    63’
    24’
    A. Frolov
  • R. Madissoo
    74’
    39’
    S. Luts
  • R. Tiismaa (Thay: R. Madissoo)
    78’
    46’
    H. Riiberg (Thay: S. Luts)
  • Magnus Villota (Thay: R. Limberg)
    90’
    54’
    H. Riiberg
  • 61’
    S. Kelder
  • 65’
    A. Yusif
  • 67’
    G. Juhkam (Thay: S. Kelder)
  • 67’
    M. Gomis (Thay: K. Saag)
  • 72’
    B. Cham (Thay: S. Mošnikov)
  • 82’
    S. Viidas (Thay: O. Hõim)

Đội hình xuất phát Vaprus vs Paide

  • 13
    O. Nõmm
  • 15
    K. Aloe
  • 5
    U. Kõrre
  • 27
    R. Ristikivi
  • 21
    R. Madissoo
  • 17
    S. Kapper
  • 10
    E. Veensalu
  • 39
    R. Limberg
  • 90
    J. Sild
  • 11
    K. Kauber
  • 9
    K. Kask
  • 99
    E. Jarju
  • 29
    J. Saliste
  • 12
    A. Yusif
  • 16
    S. Mošnikov
  • 10
    A. Frolov
  • 33
    K. Mööl
  • 23
    S. Kelder
  • 28
    O. Hõim
  • 11
    K. Saag
  • 19
    S. Luts
  • 14
    R. Saarma

Đội hình dự bị

Vaprus H. Vainu (1), Magnus Villota (4), A. Šurõgin (16), R. Tiidermann (33), K. Põldme (70), R. Tiismaa (77)

Paide M. Aksalu (1), G. Juhkam (5), H. Riiberg (7), B. Cham (18), S. Soo (22), D. Muringen (24), S. Viidas (25), S. Aer (26), M. Gomis (27)

Thay người Vaprus vs Paide

  • R. Madissoo Arrow left
    R. Tiismaa
    78’
    46’
    arrow left S. Luts
  • R. Limberg Arrow left
    Magnus Villota
    90’
    67’
    arrow left S. Kelder
  • 67’
    arrow left K. Saag
  • 72’
    arrow left S. Mošnikov
  • 82’
    arrow left O. Hõim

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
23/10 - 2024
18/08 - 2024 H1: 1-0
18/06 - 2024
03/03 - 2024
23/09 - 2023 H1: 3-0
01/07 - 2023
21/05 - 2023
23/04 - 2023 H1: 2-1
10/09 - 2022
17/08 - 2022 H1: 2-1
27/04 - 2022 H1: 3-1
02/03 - 2022 H1: 1-3
19/10 - 2021
15/08 - 2021
Friendlies Clubs
16/01 - 2022

Thành tích gần đây Vaprus

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Paide

Cup
23/11 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024
Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-2