Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super Liga

(Vòng 26)
SVĐ Stadion Karađorđe (Sân nhà)
3 : 2
Thứ 7, 11/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Karađorđe

Trực tiếp kết quả Vojvodina vs Cukaricki Thứ 7 - 11/03/2023

Tổng quan

  • D. Zukić
    5’
    27’
    Nemanja Tošić
  • U. Nikolić
    14’
    59’
    M. Spasojević (Thay: M. Badamosi)
  • Nemanja Nikolić
    68’
    60’
    Miladin Stevanović
  • Y. Baraye (Thay: N. Nikolić)
    72’
    65’
    I. Miladinović (Thay: S. Tomović)
  • F. Malbašić (Thay: U. Nikolić)
    72’
    65’
    L. Stojanović (Thay: S. Sissoko)
  • A. Busnić (Thay: D. Zukić)
    72’
    66’
    N. Tošić
  • N. Ljubisavljević (Thay: U. Vitas)
    80’
    72’
    R. Pankov
  • M. Lazarević
    82’
    85’
    A. Aganspahić (Thay: S. Owusu)
  • I. Jeličić (Thay: N. Čumić)
    89’
    85’
    N. Mićović (Thay: N. Belić)
  • Marko Bjeković
    90+4’
    90+4’
    Almir Aganspahić

Thống kê trận đấu Vojvodina vs Cukaricki

số liệu thống kê
Vojvodina
Vojvodina
Cukaricki
Cukaricki
  • 3 Phạm lỗi 2
  • 0 Việt vị 0
  • 0 Phạt góc 0
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 3 Tổng cú sút 2
  • 3 Sút trúng đích 2
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Vojvodina
4-1-4-1

Vojvodina
vs
Cukaricki
Cukaricki
4-2-3-1
Ao
25
L. Carević
Ao
2 The phat
M. Bjeković
Ao
4 Thay
U. Vitas
Ao
6
M. Traoré
Ao
50 Ban thang
M. Lazarević
Ao
8
M. Topić
Ao
24 Thay
N. Čumić
Ao
10 Ban thang Thay
D. Zukić
Ao
21
V. Simić
Ao
20 Ban thang Thay
U. Nikolić
Ao
9 The phat Thay
N. Nikolić
Ao
19 Thay
M. Badamosi
Ao
40
V. Lučić
Ao
7 Thay
S. Tomović
Ao
55 Thay
S. Owusu
Ao
5
M. Docić
Ao
14 Thay
S. Sissoko
Ao
3 The phat Ban thang
N. Tošić
Ao
26
U. Drezgić
Ao
12 Ban thang
R. Pankov
Ao
6 The phat
M. Stevanović
Ao
1 Thay
N. Belić

Đội hình xuất phát Vojvodina vs Cukaricki

  • 25
    L. Carević
  • 50
    M. Lazarević
  • 6
    M. Traoré
  • 4
    U. Vitas
  • 2
    M. Bjeković
  • 8
    M. Topić
  • 20
    U. Nikolić
  • 21
    V. Simić
  • 10
    D. Zukić
  • 24
    N. Čumić
  • 9
    N. Nikolić
  • 1
    N. Belić
  • 6
    M. Stevanović
  • 12
    R. Pankov
  • 26
    U. Drezgić
  • 3
    N. Tošić
  • 14
    S. Sissoko
  • 5
    M. Docić
  • 55
    S. Owusu
  • 7
    S. Tomović
  • 40
    V. Lučić
  • 19
    M. Badamosi

Đội hình dự bị

Vojvodina (4-1-4-1): N. Simić (1), V. Bogdanović (5), R. Milosavljević (7), I. Jeličić (15), F. Antonijević (18), A. Busnić (22), N. Ljubisavljević (26), F. Malbašić (29), U. Kabić (70), Y. Baraye (77), J. Milošević (90)

Cukaricki (4-2-3-1): V. Rogan (2), B. Kovačević (4), L. Stojanović (8), Đ. Ivanović (10), M. Gajić (15), Richard (16), A. Aganspahić (18), M. Spasojević (28), V. Serafimović (30), N. Mićović (35), I. Miladinović (45)

Thay người Vojvodina vs Cukaricki

  • N. Nikolić Arrow left
    Y. Baraye
    72’
    59’
    arrow left M. Badamosi
  • U. Nikolić Arrow left
    F. Malbašić
    72’
    65’
    arrow left S. Tomović
  • D. Zukić Arrow left
    A. Busnić
    72’
    65’
    arrow left S. Sissoko
  • U. Vitas Arrow left
    N. Ljubisavljević
    80’
    85’
    arrow left S. Owusu
  • N. Čumić Arrow left
    I. Jeličić
    89’
    85’
    arrow left N. Belić

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super Liga
08/12 - 2024
05/08 - 2024 H1: 3-1
08/05 - 2024
02/04 - 2024 H1: 1-1
29/10 - 2023 H1: 1-2
08/05 - 2023 H1: 1-0
11/03 - 2023 H1: 2-0
12/09 - 2022 H1: 2-0
15/05 - 2022
20/03 - 2022 H1: 1-0
16/10 - 2021
13/02 - 2021 H1: 2-0
Cup
10/04 - 2024
18/05 - 2023
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Vojvodina

Super Liga
08/12 - 2024
29/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
04/12 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Cukaricki

Super Liga
15/12 - 2024
08/12 - 2024
23/11 - 2024 H1: 2-1
05/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
18/10 - 2024
Cup