Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Cup

(1/8)
SVĐ Stadion Miejski im. Henryka Reymana (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 6, 08/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadion Miejski im. Henryka Reymana

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs Stal Rzeszów Thứ 6 - 08/12/2023

Tổng quan

  • D. Szot
    7’
    30’
    Milan Šimčák
  • Ángel Rodado
    50’
    46’
    J. Díaz (Thay: W. Kłos)
  • B. Talar
    52’
    46’
    S. Thill (Thay: A. Bukowski)
  • D. Olejarka (Thay: Goku Román)
    64’
    56’
    K. Łysiak (Thay: K. Danielewicz)
  • P. Gogół (Thay: Jesús Alfaro)
    64’
    56’
    S. Łyczko (Thay: A. Prokić)
  • P. Gogół
    67’
    66’
    S. Kądziołka
  • I. Łasicki (Thay: J. Colley)
    72’
    77’
    S. Salamon (Thay: A. Da Silva)
  • Miki Villar (Thay: Ángel Baena)
    72’
  • V. Basha (Thay: Marc Carbó)
    78’

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs Stal Rzeszów

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
Stal Rzeszów
Stal Rzeszów
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Wisla Krakow
4-2-3-1

Wisla Krakow
vs
Stal Rzeszów
Stal Rzeszów
4-3-3
Ao
48
Kamil Broda
Ao
43 Ban thang
Dawid Szot
Ao
5 Thay
Joseph Colley
Ao
6
Alan Uryga
Ao
25
Bartosz Jaroch
Ao
18 Ban thang
Bartosz Talar
Ao
8 Thay
Marc Carbo
Ao
17 Thay
Jesús Alfaro
Ao
22 Thay
Joan Román
Ao
77 Thay
Ángel Baena
Ao
9 Ban thang
Ángel Rodado
Ao
11 Thay
Andreja Prokić
Ao
10 Thay
Adler Da Silva
Ao
9 Thay
Wiktor Kłos
Ao
42 Ban thang
Szymon Kądziołka
Ao
7 Thay
Krzysztof Danielewicz
Ao
33 Thay
Adrian Bukowski
Ao
22 The phat
Milan Šimčák
Ao
14
Kamil Koscielny
Ao
45
Kacper Paśko
Ao
2
Patryk Warczak
Ao
24
Gerard Bieszczad

Đội hình xuất phát Wisla Krakow vs Stal Rzeszów

  • 48
    Kamil Broda
  • 25
    Bartosz Jaroch
  • 6
    Alan Uryga
  • 5
    Joseph Colley
  • 43
    Dawid Szot
  • 8
    Marc Carbo
  • 18
    Bartosz Talar
  • 77
    Ángel Baena
  • 22
    Joan Román
  • 17
    Jesús Alfaro
  • 9
    Ángel Rodado
  • 24
    Gerard Bieszczad
  • 2
    Patryk Warczak
  • 45
    Kacper Paśko
  • 14
    Kamil Koscielny
  • 22
    Milan Šimčák
  • 33
    Adrian Bukowski
  • 7
    Krzysztof Danielewicz
  • 42
    Szymon Kądziołka
  • 9
    Wiktor Kłos
  • 10
    Adler Da Silva
  • 11
    Andreja Prokić

Đội hình dự bị

Wisla Krakow (4-2-3-1): Miguel Villar Miki (10), Patryk Gogol (21), Szymon Sobczak (23), Igor Łasicki (26), Kacper Duda (41), Jakub Krzyzanowski (52), Vullnet Basha (66), Dawid Olejarka (80), Álvaro Ratón (93)

Stal Rzeszów (4-3-3): Jakub Raciniewski (12), Kacper Piątek (20), Cesar Pena (27), Jesus Diaz (28), Sebastien Thill (31), Karol Lysiak (41), Szymon Łyczko (46), Szymon Salamon (47), Paweł Oleksy (91)

Thay người Wisla Krakow vs Stal Rzeszów

  • Goku Román Arrow left
    D. Olejarka
    64’
    46’
    arrow left W. Kłos
  • Jesús Alfaro Arrow left
    P. Gogół
    64’
    46’
    arrow left A. Bukowski
  • J. Colley Arrow left
    I. Łasicki
    72’
    56’
    arrow left K. Danielewicz
  • Ángel Baena Arrow left
    Miki Villar
    72’
    56’
    arrow left A. Prokić
  • Marc Carbó Arrow left
    V. Basha
    78’
    77’
    arrow left A. Da Silva

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

I Liga
23/11 - 2024 H1: 1-1
18/02 - 2024 H1: 1-1
15/04 - 2023 H1: 3-0
10/09 - 2022 H1: 1-1
Friendlies Clubs
22/03 - 2024 H1: 1-1
Cup
08/12 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Wisla Krakow

I Liga
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-3
05/11 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
Cup

Thành tích gần đây Stal Rzeszów

I Liga
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-1
30/09 - 2024 H1: 3-1
Cup