Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super Liga

(Vòng 6)
SVĐ Sportsko-Rekreativni Centar Mladost (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 3, 05/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Sportsko-Rekreativni Centar Mladost

Trực tiếp kết quả Železničar Pančevo vs Cukaricki Thứ 3 - 05/09/2023

Tổng quan

  • A. Đorđević (Kiến tạo: I. Lakićević)
    30’
    18’
    Luka Subotić
  • L. Romanić
    35’
    46’
    S. Owusu (Thay: S. Sissoko)
  • B. Knežević (Thay: A. Kovačević)
    73’
    46’
    N. Stanković (Thay: B. Nikčević)
  • F. Markišić (Thay: D. Grgić)
    80’
    48’
    I. Miladinović (Kiến tạo: M. Stevanović)
  • S. Jovanović (Thay: D. Pantelić)
    80’
    62’
    M. Cvetković (Thay: L. Adžić)
  • L. Petrović (Thay: L. Romanić)
    90+1’
    71’
    L. Stojanović (Thay: I. NDiaye)
  • 82’
    M. Cvetković (Kiến tạo: N. Tošić)
  • 83’
    Mihajlo Cvetković

Thống kê trận đấu Železničar Pančevo vs Cukaricki

số liệu thống kê
Železničar Pančevo
Železničar Pančevo
Cukaricki
Cukaricki
36% 64%
  • 10 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 4
  • 2 Phạt góc 10
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 17
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 6
  • 4 Sút trong vòng cấm 9
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 286 Tổng đường chuyền 480
  • 201 Chuyền chính xác 398
  • 70% % chuyền chính xác 83%
Železničar Pančevo
4-1-4-1

Železničar Pančevo
vs
Cukaricki
Cukaricki
4-2-3-1
Ao
89
M. Živković
Ao
14
S. Hajdin
Ao
6
V. Stanković
Ao
5
M. Jovanović
Ao
33
I. Lakićević
Ao
15 Thay
A. Kovačević
Ao
22 Thay
D. Grgić
Ao
10 Ban thang
A. Đorđević
Ao
35 Thay
D. Pantelić
Ao
9 Ban thang Thay
L. Romanić
Ao
91
Y. Pavlov
Ao
72 Thay
I. N'Diaye
Ao
11 Thay
L. Adžić
Ao
45 Ban thang
I. Miladinović
Ao
47 Thay
B. Nikčević
Ao
5
M. Docić
Ao
14 Thay
S. Sissoko
Ao
3
N. Tošić
Ao
26
U. Drezgić
Ao
15 The phat
L. Subotić
Ao
6
M. Stevanović
Ao
23
F. Samurović

Đội hình xuất phát Železničar Pančevo vs Cukaricki

  • 89
    M. Živković
  • 33
    I. Lakićević
  • 5
    M. Jovanović
  • 6
    V. Stanković
  • 14
    S. Hajdin
  • 15
    A. Kovačević
  • 9
    L. Romanić
  • 35
    D. Pantelić
  • 10
    A. Đorđević
  • 22
    D. Grgić
  • 91
    Y. Pavlov
  • 23
    F. Samurović
  • 6
    M. Stevanović
  • 15
    L. Subotić
  • 26
    U. Drezgić
  • 3
    N. Tošić
  • 14
    S. Sissoko
  • 5
    M. Docić
  • 47
    B. Nikčević
  • 45
    I. Miladinović
  • 11
    L. Adžić
  • 72
    I. N'Diaye

Đội hình dự bị

Železničar Pančevo (4-1-4-1): A. Stanković (1), M. Konatar (3), L. Petrović (7), M. Zuvić (11), B. Knežević (13), F. Markišić (21), Đ. Šušnjar (24), B. Balaž (26), V. Trifunović (48), S. Obradović (63), S. Jovanović (90)

Cukaricki (4-2-3-1): N. Belić (1), V. Rogan (2), S. Tomović (7), L. Stojanović (8), N. Stanković (21), V. Serafimović (30), S. Owusu (37), M. Ahlinvi (66), A. Janković (70), S. Kovač (77), M. Cvetković (91)

Thay người Železničar Pančevo vs Cukaricki

  • A. Kovačević Arrow left
    B. Knežević
    73’
    46’
    arrow left S. Sissoko
  • D. Grgić Arrow left
    F. Markišić
    80’
    46’
    arrow left B. Nikčević
  • D. Pantelić Arrow left
    S. Jovanović
    80’
    62’
    arrow left L. Adžić
  • L. Romanić Arrow left
    L. Petrović
    90+1’
    71’
    arrow left I. NDiaye

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super Liga
05/11 - 2024 H1: 2-0
05/09 - 2023 H1: 2-0

Thành tích gần đây Cukaricki

Super Liga
23/11 - 2024 H1: 2-1
05/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
18/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-1
Cup