Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC61.COM NẾU VSC60.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 9)
SVĐ Saint-Petersburg Stadium (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 24/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Saint-Petersburg Stadium

Trực tiếp kết quả Zenit Saint Petersburg vs Lokomotiv Moscow Chủ nhật - 24/09/2023

Tổng quan

  • M. Cassierra (Kiến tạo: V. Karavaev)
    22’
    40’
    Anton Miranchuk
  • Mateo Cassierra
    29’
    56’
    M. Glushenkov (Thay: A. Miranchuk)
  • I. Sergeev (Thay: W. Isidor)
    66’
    59’
    M. Glushenkov (Kiến tạo: N. Tiknizyan)
  • Rodrigão (Thay: Claudinho)
    76’
    69’
    K. Maradishvili (Thay: A. Karpukas)
  • D. Krugovoy (Thay: M. Fernandes)
    76’
    78’
    I. Samoshnikov (Thay: S. Pinyaev)
  • Gustavo Mantuan (Thay: V. Karavaev)
    86’
    78’
    T. Suleymanov (Thay: A. Dzyuba)
  • A. Kovalenko (Thay: Douglas Santos)
    87’
    90+1’
    N. Tiknizyan (Kiến tạo: M. Glushenkov)
  • Rodrigão Prado
    89’
    90+5’
    Nair Tiknizyan
  • Ivan Sergeev
    90+6’
    90+6’
    Maksim Glushenkov
  • Wendel
    90+6’

Thống kê trận đấu Zenit Saint Petersburg vs Lokomotiv Moscow

số liệu thống kê
Zenit Saint Petersburg
Zenit Saint Petersburg
Lokomotiv Moscow
Lokomotiv Moscow
58% 42%
  • 6 Phạm lỗi 13
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 5
  • 4 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 15 Tổng cú sút 12
  • 2 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 6
  • 6 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 6
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 1 Thủ môn cản phá 1
  • 500 Tổng đường chuyền 361
  • 411 Chuyền chính xác 271
  • 82% % chuyền chính xác 75%
Zenit Saint Petersburg
5-3-2

Zenit Saint Petersburg
vs
Lokomotiv Moscow
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1
Ao
41
M. Kerzhakov
Ao
3 Thay
Douglas Santos
Ao
25
S. Eraković
Ao
28
N. Alip
Ao
15 Thay
V. Karavaev
Ao
6 Thay
M. Fernandes
Ao
11 Thay
Claudinho
Ao
5
W. Barrios
Ao
8 The phat
Wendel
Ao
30 Ban thang The phat
M. Cassierra
Ao
10 Thay
W. Isidor
Ao
7 Thay
A. Dzyuba
Ao
71 Ban thang The phat
N. Tiknizyan
Ao
11 The phat Thay
A. Miranchuk
Ao
9 Thay
S. Pinyaev
Ao
6
D. Barinov
Ao
93 Thay
A. Karpukas
Ao
45
A. Siljanov
Ao
3
Lucas Fasson
Ao
85
E. Morozov
Ao
24
M. Nenakhov
Ao
22
I. Lantratov

Đội hình xuất phát Zenit Saint Petersburg vs Lokomotiv Moscow

  • 41
    M. Kerzhakov
  • 6
    M. Fernandes
  • 15
    V. Karavaev
  • 28
    N. Alip
  • 25
    S. Eraković
  • 3
    Douglas Santos
  • 8
    Wendel
  • 5
    W. Barrios
  • 11
    Claudinho
  • 10
    W. Isidor
  • 30
    M. Cassierra
  • 22
    I. Lantratov
  • 24
    M. Nenakhov
  • 85
    E. Morozov
  • 3
    Lucas Fasson
  • 45
    A. Siljanov
  • 93
    A. Karpukas
  • 6
    D. Barinov
  • 9
    S. Pinyaev
  • 11
    A. Miranchuk
  • 71
    N. Tiknizyan
  • 7
    A. Dzyuba

Đội hình dự bị

Zenit Saint Petersburg (5-3-2): A. Vasyutin (1), D. Chistyakov (2), D. Krugovoy (4), D. Adamov (16), A. Kovalenko (18), A. Sutormin (19), A. Erokhin (21), Gustavo Mantuan (31), I. Sergeev (33), Du Queiroz (37), Rodrigão (55), Robert Renan (77)

Lokomotiv Moscow (4-2-3-1): Guilherme (1), K. Maradishvili (5), M. Glushenkov (15), R. Zhemaletdinov (17), I. Kuzmichev (20), M. Mitaj (21), D. Khudyakov (53), E. Pogostnov (59), D. Kulikov (69), I. Samoshnikov (77), D. Rybchinskiy (94), T. Suleymanov (99)

Thay người Zenit Saint Petersburg vs Lokomotiv Moscow

  • W. Isidor Arrow left
    I. Sergeev
    66’
    56’
    arrow left A. Miranchuk
  • Claudinho Arrow left
    Rodrigão
    76’
    69’
    arrow left A. Karpukas
  • M. Fernandes Arrow left
    D. Krugovoy
    76’
    78’
    arrow left S. Pinyaev
  • V. Karavaev Arrow left
    Gustavo Mantuan
    86’
    78’
    arrow left A. Dzyuba
  • Douglas Santos Arrow left
    A. Kovalenko
    87’

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Zenit Saint Petersburg

Premier League
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
18/10 - 2024
05/10 - 2024
Friendlies Clubs
16/11 - 2024 H1: 1-1
12/10 - 2024 H1: 3-1
Cup
07/11 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Lokomotiv Moscow

Premier League
23/11 - 2024 H1: 3-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
06/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024 H1: 1-1
01/10 - 2024 H1: 1-0